Điện thoại oppo A 11 hàng mới 100% full box
₫ 3.050.000
Sản phẩm Điện thoại oppo A 11 hàng mới 100% full box đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
OPPO A11
Màn hình
Công nghệ màn hình
IPS LCD
Độ phân giải
HD+ (720 x 1600 Pixels)
Màn hình rộng
6.5"
Mặt kính cảm ứng
Mặt kính cong 2.5D
Camera sau
Độ phân giải
Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Quay phim
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash
Có
Chụp ảnh nâng cao
Làm đẹp, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chụp bằng cử chỉ, Nhãn dán (AR Stickers), Google Lens, Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chuyên nghiệp (Pro)
Camera trước
Độ phân giải
8 MP
Videocall
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin khác
Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp (Beautify), HDR, Xoá phông, Làm đẹp (Selfie A.I Beauty), Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Toàn cảnh (Panorama), Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
Android 9.0 (Pie)
Chipset (hãng SX CPU)
Snapdragon 665 8 nhân
Tốc độ CPU
4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 610
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
4 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 13
SIM
2 Nano SIM
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS
BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth
LE, A2DP, v4.2
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Jack tai nghe
3.5 mm
Kết nối khác
OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 163.6 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.1 mm
Trọng lượng
195 g
Thông tin pin & Sạc
Dung lượng pin
5000 mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Po
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
Tiện ích
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt
Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Mặt kính 2.5D, Nhân bản ứng dụng, Khoá ứng dụng, Không gian trẻ em, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Trợ lý ảo Google Assistant
Ghi âm
Có
Radio
Có
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, eA
Màn hình
Công nghệ màn hình
IPS LCD
Độ phân giải
HD+ (720 x 1600 Pixels)
Màn hình rộng
6.5"
Mặt kính cảm ứng
Mặt kính cong 2.5D
Camera sau
Độ phân giải
Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Quay phim
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash
Có
Chụp ảnh nâng cao
Làm đẹp, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chụp bằng cử chỉ, Nhãn dán (AR Stickers), Google Lens, Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chuyên nghiệp (Pro)
Camera trước
Độ phân giải
8 MP
Videocall
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin khác
Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp (Beautify), HDR, Xoá phông, Làm đẹp (Selfie A.I Beauty), Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Toàn cảnh (Panorama), Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
Android 9.0 (Pie)
Chipset (hãng SX CPU)
Snapdragon 665 8 nhân
Tốc độ CPU
4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)
Adreno 610
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM
4 GB
Bộ nhớ trong
64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 13
SIM
2 Nano SIM
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS
BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth
LE, A2DP, v4.2
Cổng kết nối/sạc
USB Type-C
Jack tai nghe
3.5 mm
Kết nối khác
OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế
Nguyên khối
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước
Dài 163.6 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.1 mm
Trọng lượng
195 g
Thông tin pin & Sạc
Dung lượng pin
5000 mAh
Loại pin
Pin chuẩn Li-Po
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
Tiện ích
Bảo mật nâng cao
Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt
Tính năng đặc biệt
Dolby Audio™, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Mặt kính 2.5D, Nhân bản ứng dụng, Khoá ứng dụng, Không gian trẻ em, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Trợ lý ảo Google Assistant
Ghi âm
Có
Radio
Có
Xem phim
MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc
AMR, MP3, WAV, eA