Điện thoại iPhone 12 Pro Max Quốc tế
₫ 29.190.000
Sản phẩm Điện thoại iPhone 12 Pro Max Quốc tế đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Thông số kỹ thuật chi tiết iPhone 12 Pro Max 128GB
Màn hình
Công nghệ màn hình OLED
Độ phân giải 1284 x 2778 Pixels
Màn hình rộng 6.7"
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Ceramic Shield
Camera sau
Độ phân giải 3 camera 12 MP
Quay phim
HD 720p@30fps
FullHD 1080p@30fps
4K 2160p@30fps
Đèn Flash Đèn LED kép
Tính năng
Ban đêm (Night Mode)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Quay chậm (Slow Motion)
Xóa phông
Zoom quang học
Toàn cảnh (Panorama)
Chống rung quang học (OIS)
Tự động lấy nét (AF)
Nhận diện khuôn mặt
HDR
Ảnh Raw
Góc rộng (Wide)
Góc siêu rộng (Ultrawide)
Camera trước
Độ phân giải 12 MP
Videocall Có
Tính năng
Xóa phông
Nhãn dán (AR Stickers)
Retina Flash
Quay video HD
Nhận diện khuôn mặt
Quay video Full HD
Tự động lấy nét (AF)
HDR
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành iOS 14
Chip xử lý (CPU) Apple A14 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 6 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 6 GB
Bộ nhớ trong 128 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 113 GB
Thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Mạng di động Hỗ trợ 5G
SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Wi-Fi hotspot
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS
A-GPS
BDS
GLONASS
Bluetooth A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning
Jack tai nghe Lightning
Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm
Khối lượng 228 g
Pin & Sạc
Loại pin Li-Ion
Dung lượng pin 3687 mAh
Công nghệ pin
Sạc pin nhanh
Sạc không dây
Tiết kiệm pin
Tiện ích
Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Radio Không
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc
Lossless
FLAC
AAC
MP3
Thông tin khác
Thời điểm ra mắt 10
Màn hình
Công nghệ màn hình OLED
Độ phân giải 1284 x 2778 Pixels
Màn hình rộng 6.7"
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Ceramic Shield
Camera sau
Độ phân giải 3 camera 12 MP
Quay phim
HD 720p@30fps
FullHD 1080p@30fps
4K 2160p@30fps
Đèn Flash Đèn LED kép
Tính năng
Ban đêm (Night Mode)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Quay chậm (Slow Motion)
Xóa phông
Zoom quang học
Toàn cảnh (Panorama)
Chống rung quang học (OIS)
Tự động lấy nét (AF)
Nhận diện khuôn mặt
HDR
Ảnh Raw
Góc rộng (Wide)
Góc siêu rộng (Ultrawide)
Camera trước
Độ phân giải 12 MP
Videocall Có
Tính năng
Xóa phông
Nhãn dán (AR Stickers)
Retina Flash
Quay video HD
Nhận diện khuôn mặt
Quay video Full HD
Tự động lấy nét (AF)
HDR
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành iOS 14
Chip xử lý (CPU) Apple A14 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 6 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 6 GB
Bộ nhớ trong 128 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 113 GB
Thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Mạng di động Hỗ trợ 5G
SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Wi-Fi hotspot
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS
A-GPS
BDS
GLONASS
Bluetooth A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Lightning
Jack tai nghe Lightning
Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm
Khối lượng 228 g
Pin & Sạc
Loại pin Li-Ion
Dung lượng pin 3687 mAh
Công nghệ pin
Sạc pin nhanh
Sạc không dây
Tiết kiệm pin
Tiện ích
Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID
Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Radio Không
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc
Lossless
FLAC
AAC
MP3
Thông tin khác
Thời điểm ra mắt 10