Điện Thoại Apple iPhone SE (2020) 64GB - Hàng Nhập Khẩu
₫ 12.980.000
Sản phẩm Điện Thoại Apple iPhone SE (2020) 64GB - Hàng Nhập Khẩu đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải HD (750 x 1334 Pixels)
Màn hình rộng 4.7"
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực)
Camera sau
Độ phân giải 12 MP
Quay phim
FullHD 1080p@120fps
FullHD 1080p@240fps
HD 720p@30fps
FullHD 1080p@60fps
FullHD 1080p@30fps
4K 2160p@24fps
4K 2160p@30fps
4K 2160p@60fps
Đèn Flash 4 đèn LED 2 tông màu
Tính năng
Lấy nét theo pha (PDAF)
Xoá phông
Chạm lấy nét
Toàn cảnh (Panorama)
Chống rung quang học (OIS)
Tự động lấy nét (AF)
Nhận diện khuôn mặt
HDR
Zoom kỹ thuật số
Camera trước
Độ phân giải 7 MP
Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3
Tính năng
Tự động lấy nét (AF)
HDR
Xoá phông
Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS)
Quay video HD
Nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành iOS 13
Chip xử lý (CPU) Apple A13 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 3 GB
Bộ nhớ trong 64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 49 GB
Thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Mạng di động Hỗ trợ 4G
SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi
Wi-Fi hotspot
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
GPS GLONASS, A-GPS
Bluetooth
A2DP
v5.0
LE
Cổng kết nối/sạc Lightning
Jack tai nghe Lightning
Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính
Kích thước Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
Trọng lượng 148 g
Pin & Sạc
Dung lượng pin 1821 mAh
Loại pin Li-Ion
Công nghệ pin
Sạc không dây
Tiết kiệm pin
Sạc pin nhanh
Tiện ích
Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay
Tính năng đặc biệt Kháng nước, kháng bụi
Ghi âm Có
Radio Không
Xem phim
AVI
H.265
H.264(MPEG4-AVC)
H.263
WMV
MP4
3GP
Nghe nhạc
Midi
Lossless
FLAC
WMA9
eAAC+
AAC++
AAC+
AAC
WMA
WAV
MP3
Thông tin khác
Thời điểm ra mắt 10/
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải HD (750 x 1334 Pixels)
Màn hình rộng 4.7"
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực)
Camera sau
Độ phân giải 12 MP
Quay phim
FullHD 1080p@120fps
FullHD 1080p@240fps
HD 720p@30fps
FullHD 1080p@60fps
FullHD 1080p@30fps
4K 2160p@24fps
4K 2160p@30fps
4K 2160p@60fps
Đèn Flash 4 đèn LED 2 tông màu
Tính năng
Lấy nét theo pha (PDAF)
Xoá phông
Chạm lấy nét
Toàn cảnh (Panorama)
Chống rung quang học (OIS)
Tự động lấy nét (AF)
Nhận diện khuôn mặt
HDR
Zoom kỹ thuật số
Camera trước
Độ phân giải 7 MP
Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3
Tính năng
Tự động lấy nét (AF)
HDR
Xoá phông
Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS)
Quay video HD
Nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành iOS 13
Chip xử lý (CPU) Apple A13 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 3 GB
Bộ nhớ trong 64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 49 GB
Thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Mạng di động Hỗ trợ 4G
SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi
Wi-Fi hotspot
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
GPS GLONASS, A-GPS
Bluetooth
A2DP
v5.0
LE
Cổng kết nối/sạc Lightning
Jack tai nghe Lightning
Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính
Kích thước Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
Trọng lượng 148 g
Pin & Sạc
Dung lượng pin 1821 mAh
Loại pin Li-Ion
Công nghệ pin
Sạc không dây
Tiết kiệm pin
Sạc pin nhanh
Tiện ích
Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay
Tính năng đặc biệt Kháng nước, kháng bụi
Ghi âm Có
Radio Không
Xem phim
AVI
H.265
H.264(MPEG4-AVC)
H.263
WMV
MP4
3GP
Nghe nhạc
Midi
Lossless
FLAC
WMA9
eAAC+
AAC++
AAC+
AAC
WMA
WAV
MP3
Thông tin khác
Thời điểm ra mắt 10/