DÂY CÂU PE LURE BUFFALO CHÍNH HÃNG
₫ 168.000
Sản phẩm DÂY CÂU PE LURE BUFFALO CHÍNH HÃNG đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Giới thiệu :
Dây Braid hay chúng ta còn gọi là dây PE, dây dù, dây siêu bền.... phụ thuộc theo cách gọi mỗi nơi và mỗi cần thủ. Braided khi dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt cũng ám chỉ cấu tạo của dây, đó là "bện". Một sợi Braid thường được bện từ những sợi nhỏ khác nhau, và có nhiều kiểu bện khác nhau tạo lên những dòng Braid khác biệt tùy theo mỗi hãng, mỗi sản phẩm.
Dây Braid có ưu điểm là chịu lực rất tốt, ra dây mượt và đường kính dây cũng nhỏ hơn khá đáng kể so với dây Mono cùng thông số chịu tải. Nhưng nó cũng tồn tại nhược điểm cố hữu của dây Braid là bị "tưa" hay "xù lông".
Nên lựa chọn dây phù hợp với thông số trang bị và địa hình.
........................................................................
Thông số kỹ thuật :
SIZE ĐƯỜNG KÍNH DÂY LỰC TẢI
#1.0 0.18mm 7.3kg
#1.2 0.19mm 9.1kg
#1.5 0.20mm 10kg
#2.0 0.23mm 13kg
#2.5 0.26mm 16kg
#3.0 0.28mm
Dây Braid hay chúng ta còn gọi là dây PE, dây dù, dây siêu bền.... phụ thuộc theo cách gọi mỗi nơi và mỗi cần thủ. Braided khi dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt cũng ám chỉ cấu tạo của dây, đó là "bện". Một sợi Braid thường được bện từ những sợi nhỏ khác nhau, và có nhiều kiểu bện khác nhau tạo lên những dòng Braid khác biệt tùy theo mỗi hãng, mỗi sản phẩm.
Dây Braid có ưu điểm là chịu lực rất tốt, ra dây mượt và đường kính dây cũng nhỏ hơn khá đáng kể so với dây Mono cùng thông số chịu tải. Nhưng nó cũng tồn tại nhược điểm cố hữu của dây Braid là bị "tưa" hay "xù lông".
Nên lựa chọn dây phù hợp với thông số trang bị và địa hình.
........................................................................
Thông số kỹ thuật :
SIZE ĐƯỜNG KÍNH DÂY LỰC TẢI
#1.0 0.18mm 7.3kg
#1.2 0.19mm 9.1kg
#1.5 0.20mm 10kg
#2.0 0.23mm 13kg
#2.5 0.26mm 16kg
#3.0 0.28mm