D-LINK DES-1024D - Bộ chia cổng mạng 24 Port 10/100
₫ 799.000
Sản phẩm D-LINK DES-1024D - Bộ chia cổng mạng 24 Port 10/100 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
D-LINK DES-1024D - Bộ chia cổng mạng 24 Port 10/100
✔✔✔ MÔ TẢ SẢN PHẨM ✔✔✔
D-LINK DES-1024D giúp bạn dễ dàng mở rộng hệ thống mạng bằng cách cho phép kết nối thêm nhiều máy tính và thiết bị hơn, mỗi máy có thể đạt được tốc độ lên đến 200 Mbps trên mỗi cổng ở chế độ song công toàn phần. Kết nối nhanh chóng và an toàn các nhân viên làm việc trong văn phòng nhỏ với với nhau và với tất cả các máy chủ, máy in và các thiết bị khác mà họ sử dụng. Hiệu suất cao và kết nối đáng tin cậy giúp tăng tốc độ truyền tệp và xử lý dữ liệu, cải thiện thời gian hoạt động mạng, giữ cho nhân viên của bạn luôn kết nối và làm việc hiệu quả.
✔✔✔ BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 36 THÁNG ✔✔✔
✔✔✔ ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT ✔✔✔
Công suất:
• Power On (Standby): • DC input: 1.33 Watts • AC input: 2.39 Watts
• Max • DC input: 5.50 Watts • AC input: 8.07 Watts
Nhiệt lượng:
• Power On (Standby): • AC input: 8.16 BTU/h
• Maximum:• AC input: 27.54 BTU/h
MTBF: 810,880 giờ
Nhiệt độ:
• Hoạt động : 0 to 40 °C (32 to 104 °F)
• Lưu trữ: -10 to 70 °C (14 to 158 °F)
Độ ẩm:
• Hoạt động : 10% to 90% không ngưng tụ
• Lưu trữ: 5% to 90% không ngưng tụ
Standards
• IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet (twisted pair copper)
• IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet (twisted-pair copper)
• ANSI/IEEE 802.3 NWay auto-negotiation
• IEEE 802.3x flow control
• IEEE 802.3az EEE function
LAN
• IEEE 802.3 10BASE-T
• IEEE 802.3u 100BASE-TX compliance
• IEEE 802.3x Flow Control support
Data Transfer Rates
• Fast Ethernet: • 100 Mbps Half-Duplex • 200 Mbps Full-Duplex
• Ethernet • 10 Mbps Half-Duplex • 20 Mbps Full-Duplex
Port Packet Filtering/ Forwarding Rate
• 148,800 pps for 100 M
• 14,880 pps for 10 M
Swithing Fabric
• 4.8 Gbps switching fabric
Number of Ports
• 24 10/100Mbps Fast Ethernet ports
Network Cables
• 10BASE-T: • UTP CAT 3/4/5/5e (100 m max.) • EIA/TIA-586 100-ohm STP (100 m max.)
• 100BASE-TX • UTP CAT 5/5e (100 m max.) • EIA/TIA-568 100-ohm STP (100 m max.)
Media Interface Exchange
• Auto MDI/MDIX adjustment for all ports
LED Indicators
• Per port: Link/Activity
• Per device: Power
Transmission Method
• Store-and-forward
MAC Address Table
• 8K entries per device
MAC Address Learning
• Automatic update
Packet Filtering /Forwarding Rates
• Ethernet: 14,880 pps per port
• Fast Ethernet: 148,800 pps per port
Topology
• Star
Protocol
• CSMA/CD
✔ CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG 1
✔✔✔ MÔ TẢ SẢN PHẨM ✔✔✔
D-LINK DES-1024D giúp bạn dễ dàng mở rộng hệ thống mạng bằng cách cho phép kết nối thêm nhiều máy tính và thiết bị hơn, mỗi máy có thể đạt được tốc độ lên đến 200 Mbps trên mỗi cổng ở chế độ song công toàn phần. Kết nối nhanh chóng và an toàn các nhân viên làm việc trong văn phòng nhỏ với với nhau và với tất cả các máy chủ, máy in và các thiết bị khác mà họ sử dụng. Hiệu suất cao và kết nối đáng tin cậy giúp tăng tốc độ truyền tệp và xử lý dữ liệu, cải thiện thời gian hoạt động mạng, giữ cho nhân viên của bạn luôn kết nối và làm việc hiệu quả.
✔✔✔ BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 36 THÁNG ✔✔✔
✔✔✔ ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT ✔✔✔
Công suất:
• Power On (Standby): • DC input: 1.33 Watts • AC input: 2.39 Watts
• Max • DC input: 5.50 Watts • AC input: 8.07 Watts
Nhiệt lượng:
• Power On (Standby): • AC input: 8.16 BTU/h
• Maximum:• AC input: 27.54 BTU/h
MTBF: 810,880 giờ
Nhiệt độ:
• Hoạt động : 0 to 40 °C (32 to 104 °F)
• Lưu trữ: -10 to 70 °C (14 to 158 °F)
Độ ẩm:
• Hoạt động : 10% to 90% không ngưng tụ
• Lưu trữ: 5% to 90% không ngưng tụ
Standards
• IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet (twisted pair copper)
• IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet (twisted-pair copper)
• ANSI/IEEE 802.3 NWay auto-negotiation
• IEEE 802.3x flow control
• IEEE 802.3az EEE function
LAN
• IEEE 802.3 10BASE-T
• IEEE 802.3u 100BASE-TX compliance
• IEEE 802.3x Flow Control support
Data Transfer Rates
• Fast Ethernet: • 100 Mbps Half-Duplex • 200 Mbps Full-Duplex
• Ethernet • 10 Mbps Half-Duplex • 20 Mbps Full-Duplex
Port Packet Filtering/ Forwarding Rate
• 148,800 pps for 100 M
• 14,880 pps for 10 M
Swithing Fabric
• 4.8 Gbps switching fabric
Number of Ports
• 24 10/100Mbps Fast Ethernet ports
Network Cables
• 10BASE-T: • UTP CAT 3/4/5/5e (100 m max.) • EIA/TIA-586 100-ohm STP (100 m max.)
• 100BASE-TX • UTP CAT 5/5e (100 m max.) • EIA/TIA-568 100-ohm STP (100 m max.)
Media Interface Exchange
• Auto MDI/MDIX adjustment for all ports
LED Indicators
• Per port: Link/Activity
• Per device: Power
Transmission Method
• Store-and-forward
MAC Address Table
• 8K entries per device
MAC Address Learning
• Automatic update
Packet Filtering /Forwarding Rates
• Ethernet: 14,880 pps per port
• Fast Ethernet: 148,800 pps per port
Topology
• Star
Protocol
• CSMA/CD
✔ CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG 1