Cổng Chia Mạng Totolink 8 Port S808G Tốc độ Gigabit


₫ 386.000

Sản phẩm Cổng Chia Mạng Totolink 8 Port S808G Tốc độ Gigabit đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

TỔNG QUAN SẢN PHẨM TOTOLINK S808G
S808G là Switch 8 cổng Tốc độ Gigabit phù hợp cho căn hộ hoặc văn phòng. Với 8 cổng Gigabit tự nhận cáp thẳng/chéo, S808G có băng thông lên đến 2000Mbps ở chế độ full duplex. S808G cũng có đèn LED báo hiệu kết nối và hoạt động.
Công nghệ hiệu suất cao
Tương thích chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x  với 8 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps và đèn LED báo hiệu hoạt động và kết nối. Tính năng tự nhận cáp thẳng/chéo giúp kết nối dễ dàng và tự động. S505G còn có tính năng tự nhận biết và điều chỉnh tốc độ phù hợp với thiết bị kết nối

Mở rộng kết nối với tốc độ Gigabit
Bạn có thể dễ dàng kết nối thêm 7 thiết bị với tốc độ Gigabit  mà không cần cấu hình. S808G cũng có thể kết nối dễ dàng với server. Chỉ cần cắm và sử dụng, S808G giúp mở rộng kết nối cho nhiều thiết bị trong nhà

TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
– Tương thích IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x

– 8 cổng 10/100/1000Mbps

– Hỗ trợ flow control cho mỗi cổng

– Hỗ trợ store and forward switching scheme capability

– Tự nhận tốc độ

– Tự nhận cáp thẳng/chéo

– Hỗ trợ quản lý băng thông mỗi cổng
– Hỗ trợ PHY register read/write access
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phần cứng
Chuẩn kết nối IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x
Cổng kết nối 8* cổng RJ45 10/100/1000Mbps tự nhận cáp thẳng/chéo
Cấp nguồn 9V DC/0.8A
Kích thước 163mm x 106mm x 25mm (L x W x H)
Đèn LED báo hiệu Power, Link/Activity
MAC Address Learning Auto-learning, auto update
MAC Address Table 8K
Network Media 10Base-T: UTP Cat 3, 4, 5 cable (100m, max.)
  EIA/TIA-568 100Ω STP (100m max.)
  100Base-Tx: UTP Cat 5, 5e cable (100m, max.)
  EIA/TIA-568 100Ω STP (100m max.)
  1000Base-T: UTP Cat 5, 5e cable (100m, max.)
Frame Filtering 10 Mbps : 14.880 pps
  100 Mbps : 148.800 pps
  1000 Mbps : 1.488.000 pps
Backup Bandwidth 16 Gbps
Transmission Method Store-and-forward
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
  Nhiệt độ lưu trữ: -40~70℃ (-40℉~158℉)
  Độ ẩm hoạt động: 10%~90% non-condensing
  Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% non-conde