Cáp mạng Cat5e UTP Taesung
₫ 1.650.000
Sản phẩm Cáp mạng Cat5e UTP Taesung đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Cáp mạng Cat5e UTP Taesung ruột dẫn được làm bằng đồng nguyên chất, 305m/cuộn, vỏ màu trắng có khả năng chống cháy và bảo vệ môi trường.
I. Thông tin chung:
STT
CHỈ TIÊU
TIÊU CHUẨN
1
Tên cáp
Cáp mạng TAESUNG LAN CABLE CAT5e UTP 24 AWG 4PAIRS x 0.5MM
2
Ký hiệu
UTP CAT5e TAESUNG
3
Tiêu chuẩn áp dụng
TIA/EIA-568-B.2/ TIA/EIA-568-C.2, hoặc tương đương
4
Chữ in trên dây
TAESUNG LAN CABLE CAT5E UTP 24AWG 4 PAIRSX0.5 (CU 0.5MM) TIA/EIA-568-B.2
II. Cấu trúc
STT
CHỈ TIÊU
VẬT LIỆU
ĐVT
QUY CÁCH
1
Lớp dẫn trong
Đồng đặc ủ mềm
mm
Φ0.5±0.01
2
Lớp cách điện
Nhựa PE
(Theo TCVN 8698)
mm
Φ0.8÷0.9 ±0.09
3
Đường kính lớp vỏ
Nhựa PVC
Màu ghi xám
mm
Φ5.0÷5.3 ±0.66
4
Bán kính uốn cong cho phép
Đến 4 lần đường kính cáp mà không ảnh hưởng đến chất lượng cáp
5
Cường độ lực kéo đứt
N
≥400N
III. Thông số kỹ thuật về truyền dẫn
STT
CHỈ TIÊU KIỂM TRA
ĐVT
TIÊU CHUẨN
1
Điện trở một chiều lõi dẫn
Ω/100m
≤ 9.38
2
Bất cân bằng điện trở một chiều
%
≤ 5
3
Điện dung không cân bằng ở 1KHz
pF/100m
≤ 330
4
Điện dung công tác ở 1KHz
nF/100m
≤ 5.6
5
Trở kháng
Ω
100±15 (1-100MHz)
6
Độ bền điện môi cách điện giữa các dây dẫn
KV
≥3 ( trong 3s)
7
Delay skew
ns/100m
≤25 (1,0 -200,0 MHz)
8
Trễ truyền dẫn ()
(Propagation delay )
ns/100m
≤534+
≤570 (tại = 1MHz)
≤543 (tại = 16MHz)
≤538 (tại = 100MHz)
9
Chênh lệch trễ truyền dẫn
( Propagation delay skew)
ns/100m
≤ 45(1-100MHz)
10
Tốc độ truyền
Gigabit Ethernet
(1Gbps/100m/BER = 10-9
11
Băng thông
Đến 10
I. Thông tin chung:
STT
CHỈ TIÊU
TIÊU CHUẨN
1
Tên cáp
Cáp mạng TAESUNG LAN CABLE CAT5e UTP 24 AWG 4PAIRS x 0.5MM
2
Ký hiệu
UTP CAT5e TAESUNG
3
Tiêu chuẩn áp dụng
TIA/EIA-568-B.2/ TIA/EIA-568-C.2, hoặc tương đương
4
Chữ in trên dây
TAESUNG LAN CABLE CAT5E UTP 24AWG 4 PAIRSX0.5 (CU 0.5MM) TIA/EIA-568-B.2
II. Cấu trúc
STT
CHỈ TIÊU
VẬT LIỆU
ĐVT
QUY CÁCH
1
Lớp dẫn trong
Đồng đặc ủ mềm
mm
Φ0.5±0.01
2
Lớp cách điện
Nhựa PE
(Theo TCVN 8698)
mm
Φ0.8÷0.9 ±0.09
3
Đường kính lớp vỏ
Nhựa PVC
Màu ghi xám
mm
Φ5.0÷5.3 ±0.66
4
Bán kính uốn cong cho phép
Đến 4 lần đường kính cáp mà không ảnh hưởng đến chất lượng cáp
5
Cường độ lực kéo đứt
N
≥400N
III. Thông số kỹ thuật về truyền dẫn
STT
CHỈ TIÊU KIỂM TRA
ĐVT
TIÊU CHUẨN
1
Điện trở một chiều lõi dẫn
Ω/100m
≤ 9.38
2
Bất cân bằng điện trở một chiều
%
≤ 5
3
Điện dung không cân bằng ở 1KHz
pF/100m
≤ 330
4
Điện dung công tác ở 1KHz
nF/100m
≤ 5.6
5
Trở kháng
Ω
100±15 (1-100MHz)
6
Độ bền điện môi cách điện giữa các dây dẫn
KV
≥3 ( trong 3s)
7
Delay skew
ns/100m
≤25 (1,0 -200,0 MHz)
8
Trễ truyền dẫn ()
(Propagation delay )
ns/100m
≤534+
≤570 (tại = 1MHz)
≤543 (tại = 16MHz)
≤538 (tại = 100MHz)
9
Chênh lệch trễ truyền dẫn
( Propagation delay skew)
ns/100m
≤ 45(1-100MHz)
10
Tốc độ truyền
Gigabit Ethernet
(1Gbps/100m/BER = 10-9
11
Băng thông
Đến 10