Camera IP không dây hồng ngoại 1.3 Megapixel DAHUA DH-IPC-K15P
₫ 1.300.000
Sản phẩm Camera IP không dây hồng ngoại 1.3 Megapixel DAHUA DH-IPC-K15P đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Camera IP không dây hồng ngoại 1.3 Megapixel DAHUA DH-IPC-K15P
-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS
-Độ phân giải: 1.3 Megapixel.
-Ống kính cố định: 2.8 mm.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD tối đa 64GB.
-Chức năng chống ngược sáng DWDR.
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
-Chức năng chống ngược sáng (BLC).
-Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
-Chức năng tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris).
-Tích hợp microphone và loa với chuẩn âm thanh G.711a/ G.711u/ PCM.
-Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
-Chức năng cảm biến hồng ngoại chuyển động của người PIR sensor (Passive Infrared sensor).
-Tích hợp không dây wifi 2.4GHz cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng cách 6 mét.
-Chuẩn tương thích ONVIF.
-Nguồn điện: 12VDC.
-Công suất tiêu thụ: <4W.
-Chất liệu vỏ plastic.
-Nhiệt độ hoạt động: -30°C~+60°C.
-Kích thước: Φ78.5 x 127.8mm.
-Trọng lượng: 0.45kg.
Đặc tính kỹ thuật
Camera
Image Sensor 1/3 inch 1.3Megapixel progresive CMOS
Effective Pixels 1280(H) x 960(V)
RAM/ROM 256MB/16MB
Scanning System Progressive
Minimum Illumination 0.5Lux/F2.2(Color), 0Lux/F2.20(IR on)
S/N Ratio More than 50dB
IR Distance Distance up to 10m
IR On/Off Control Auto/ Manual
IR LEDs 1
Lens
Lens Type Fixed
Mount Type Board-in
Focal Length 2.8mm
Max. Aperture F2.2
Angle of View H:92°;V:66°
Focus Control Fixed
PTZ
Pan/Tilt Range Pan: 0° ~355°, Tilt:0° ~90°, Rotation:0° ~360°
Video
Compression H.264/H.264B/H.264H.MJPEG
Streaming Capability 2 Streams
Resolution 1.3M (1280 x 960)/ 720P (1280 x 720)/ VGA(640 x 480)/ QVGA (320 x 240)
Frame Rate 1.3M(1~25/30fps), VGA/QVGA(1~25/30fps)
Bit Rate Control CBR/VBR
Bit Rate H264:32K ~ 10240Kbps
Day/Night Auto (ICR)/ Color/ B/W
BLC Mode BLC/ HLC/ DWDR
White Balance Auto/ Natural/ Street/ Lamp/ Outdoor/ Manual
Gain Control Auto/ Manual
Noise Reduction 3D DNR
Motion Detetion Off / On (4 Zone, Rectangle)
Region of Interest Off / On (4 Zone)
Electronic Image Support
Smart IR Support
Digital Zoom 16x
Flip 0°/90°/180°/270°
Mirror Off / On
Privacy Masking Off / On (4 Area, Rectangle)
Audio
Compression G.711A; G.711Mu; AAC
Network
Ethernet RJ-45 (10/100Base-T)
Wi-Fi Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n),50m(open field)
Protocol HTTP/ HTTPs/ TCP/ ARP/ RTSP/ RTP/ UDP/ SMTP FTP/ DHCP/ DNS / DDNS/ PPPoE/ IPv4/v6/ QoS/ UPnP/ NTP/ Bonjour/ 802.1x/ Multicast/ ICMP/ IGMP
Interoperability ONVIF, PSIA, CGI
Streaming Method Unicast/ Multicast
Max. User Access 10 Users/ 20 Users
Edge Storage NAS (Network Attached Storage) Local PC for instant recording, Mirco SD card 128GB
Web Viewer IE, Chrome, Firefox, Safari
Management Software Smart PSS, DSS, Easy4ip
Smart Phone iPhone, iPad, Android Phone
Certifications CE (EN 60950:2000), UL:UL60950-1, FCC: FCC Part 15 Subpart B
Interface
Audio Interface Built-in Mic & Speaker
Alarm 1/1, PIR
Electrical
Power Supply 12VDC, 2A
Power Consumption <4.5W
Dimensions Φ78.5 x 127.8mm
Weight 0
-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS
-Độ phân giải: 1.3 Megapixel.
-Ống kính cố định: 2.8 mm.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD tối đa 64GB.
-Chức năng chống ngược sáng DWDR.
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
-Chức năng chống ngược sáng (BLC).
-Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
-Chức năng tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris).
-Tích hợp microphone và loa với chuẩn âm thanh G.711a/ G.711u/ PCM.
-Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
-Chức năng cảm biến hồng ngoại chuyển động của người PIR sensor (Passive Infrared sensor).
-Tích hợp không dây wifi 2.4GHz cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng cách 6 mét.
-Chuẩn tương thích ONVIF.
-Nguồn điện: 12VDC.
-Công suất tiêu thụ: <4W.
-Chất liệu vỏ plastic.
-Nhiệt độ hoạt động: -30°C~+60°C.
-Kích thước: Φ78.5 x 127.8mm.
-Trọng lượng: 0.45kg.
Đặc tính kỹ thuật
Camera
Image Sensor 1/3 inch 1.3Megapixel progresive CMOS
Effective Pixels 1280(H) x 960(V)
RAM/ROM 256MB/16MB
Scanning System Progressive
Minimum Illumination 0.5Lux/F2.2(Color), 0Lux/F2.20(IR on)
S/N Ratio More than 50dB
IR Distance Distance up to 10m
IR On/Off Control Auto/ Manual
IR LEDs 1
Lens
Lens Type Fixed
Mount Type Board-in
Focal Length 2.8mm
Max. Aperture F2.2
Angle of View H:92°;V:66°
Focus Control Fixed
PTZ
Pan/Tilt Range Pan: 0° ~355°, Tilt:0° ~90°, Rotation:0° ~360°
Video
Compression H.264/H.264B/H.264H.MJPEG
Streaming Capability 2 Streams
Resolution 1.3M (1280 x 960)/ 720P (1280 x 720)/ VGA(640 x 480)/ QVGA (320 x 240)
Frame Rate 1.3M(1~25/30fps), VGA/QVGA(1~25/30fps)
Bit Rate Control CBR/VBR
Bit Rate H264:32K ~ 10240Kbps
Day/Night Auto (ICR)/ Color/ B/W
BLC Mode BLC/ HLC/ DWDR
White Balance Auto/ Natural/ Street/ Lamp/ Outdoor/ Manual
Gain Control Auto/ Manual
Noise Reduction 3D DNR
Motion Detetion Off / On (4 Zone, Rectangle)
Region of Interest Off / On (4 Zone)
Electronic Image Support
Smart IR Support
Digital Zoom 16x
Flip 0°/90°/180°/270°
Mirror Off / On
Privacy Masking Off / On (4 Area, Rectangle)
Audio
Compression G.711A; G.711Mu; AAC
Network
Ethernet RJ-45 (10/100Base-T)
Wi-Fi Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n),50m(open field)
Protocol HTTP/ HTTPs/ TCP/ ARP/ RTSP/ RTP/ UDP/ SMTP FTP/ DHCP/ DNS / DDNS/ PPPoE/ IPv4/v6/ QoS/ UPnP/ NTP/ Bonjour/ 802.1x/ Multicast/ ICMP/ IGMP
Interoperability ONVIF, PSIA, CGI
Streaming Method Unicast/ Multicast
Max. User Access 10 Users/ 20 Users
Edge Storage NAS (Network Attached Storage) Local PC for instant recording, Mirco SD card 128GB
Web Viewer IE, Chrome, Firefox, Safari
Management Software Smart PSS, DSS, Easy4ip
Smart Phone iPhone, iPad, Android Phone
Certifications CE (EN 60950:2000), UL:UL60950-1, FCC: FCC Part 15 Subpart B
Interface
Audio Interface Built-in Mic & Speaker
Alarm 1/1, PIR
Electrical
Power Supply 12VDC, 2A
Power Consumption <4.5W
Dimensions Φ78.5 x 127.8mm
Weight 0