Bút đo tds & ec meter - đo nồng độ dinh dưỡng ppm
₫ 400.000
Sản phẩm Bút đo tds & ec meter - đo nồng độ dinh dưỡng ppm đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,1 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Chỉ số TDS & EC thường được nhắc tới khi đo kiểm tra chất lượng nguồn nước. Chỉ số này có liên quan thế nào với nguồn nước và làm thế nào để làm kiểm tra chỉ số này trong nước? Dụng cụ kiểm chất lượng nước kỹ thuật số TDS&EC 0-9990 ppm và đo nhiệt độ nước sẽ giúp bạn giải quyết việc này một cách đơn giản và nhanh chóng.
TDS : Total Dissolved Solids - Tổng lượng chất rắn và tổng lượng các ion mang điện tích hòa tan trong nước, bao gồm khoáng chất, muối hoặc kim loại tồn tại trong một khối lượng nước nhất định, thường được biểu thị bằng hàm số mi/L hoặc ppm (phần triệu). TDS thường được lấy làm cơ sở ban đầu để xác định mức độ sạch của nguồn nước. TDS từ đâu ra? Chất rắn hoà tan đang nói đến ở đây tồn tại dưới dạng các ion âm và ion dương. Do nước luôn có tính hoà tan rất cao nên nó thường có xu hướng lấy các ion từ các vật mà nó tiếp xúc. Ví dụ, khi chảy ngầm trong lòng nói đá, nước sẽ lấy các ion Can-xi, các khoáng chất. Khi chảy trong đường ống, nước sẽ lấy các ion kim loại trên bề mặt đường ống, như sắt, đồng, chì (ống nhựa)
EC : Electrical Conductivity - Độ dẫn điện được định nghĩa là là khả năng của một môi trường cho phép sự di chuyển của các hạt điện tích qua nó, khi có lực tác động vào các hạt, ví dụ như lực tĩnh điện của điện trường. Sự di chuyển có thể tạo thành dòng điện.
Quan hệ giữa TDS và nước tinh khiết
Theo các quy định hiện hành của WHO, US EPA, và cả Việt Nam, TDS không được vượt quá 500mg/l đối với nước ăn uống và không vượt quá 1000mg/l đối với nước sinh hoạt TDS càng nhỏ chứng tỏ nước càng sạch (nếu quá nhỏ thì gần như không còn khoáng chất). Một số ứng dụng trong ngành sản xuất điện tử yêu cầu TDS không vượt quá 5. Tuy nhiên, điều ngược lại không phải luôn đúng. Nguồn nước có TDS cao chưa chắc đã không an toàn, có thể do nó chứa nhiều ion có lợi. Các loại nước khoáng thường không bị giới hạn về
Tính năng sản phẩm:
Chuyển đổi giữa TDS và EC bằng cách nhấn nút SHIFT.
Chuyển đổi thang thiệt độ : Nhấn liên tục hai lần vào nút SHIFT để chuyển đổi giữa độ Celsius (C) và độ Fahrenheit (F)
Tự động bù nhiệt: tự động chuyển đổi giá trị hiển thị thành 77 ° F hoặc 25 ° C.
Tính năng tắt máy tự động trong 5 phút khi không sử dụng
Phạm vi đo lường:
TDS: 0-9990ppm
EC: 0-9990us / cm
Độ chính xác: ± 2%
Thang đo nhiệt Độ Fahrenheit : 32.0-176.0 ° F
Thang đo nhiệt độ Celsius: 0.1-80.0 ° C
Kích thước: 15.4 * 3 * 1.3cm
Các bước sử dụng:
1. Vui lòng rút nắp bảo vệ điện cực trước khi sử dụng.
2. Nhấn nút ON/OFF, đặt điện cực vào nước hoặc dung dịch thử.
3. Sau khi thông số hiển thi ổn định, nhấn nút HOLD và lấy nó ra khỏi nước hoặc dung dịch để đọc.
4. Sau khi đọc, tắt máy đo, lau sạch điện cực trướ
TDS : Total Dissolved Solids - Tổng lượng chất rắn và tổng lượng các ion mang điện tích hòa tan trong nước, bao gồm khoáng chất, muối hoặc kim loại tồn tại trong một khối lượng nước nhất định, thường được biểu thị bằng hàm số mi/L hoặc ppm (phần triệu). TDS thường được lấy làm cơ sở ban đầu để xác định mức độ sạch của nguồn nước. TDS từ đâu ra? Chất rắn hoà tan đang nói đến ở đây tồn tại dưới dạng các ion âm và ion dương. Do nước luôn có tính hoà tan rất cao nên nó thường có xu hướng lấy các ion từ các vật mà nó tiếp xúc. Ví dụ, khi chảy ngầm trong lòng nói đá, nước sẽ lấy các ion Can-xi, các khoáng chất. Khi chảy trong đường ống, nước sẽ lấy các ion kim loại trên bề mặt đường ống, như sắt, đồng, chì (ống nhựa)
EC : Electrical Conductivity - Độ dẫn điện được định nghĩa là là khả năng của một môi trường cho phép sự di chuyển của các hạt điện tích qua nó, khi có lực tác động vào các hạt, ví dụ như lực tĩnh điện của điện trường. Sự di chuyển có thể tạo thành dòng điện.
Quan hệ giữa TDS và nước tinh khiết
Theo các quy định hiện hành của WHO, US EPA, và cả Việt Nam, TDS không được vượt quá 500mg/l đối với nước ăn uống và không vượt quá 1000mg/l đối với nước sinh hoạt TDS càng nhỏ chứng tỏ nước càng sạch (nếu quá nhỏ thì gần như không còn khoáng chất). Một số ứng dụng trong ngành sản xuất điện tử yêu cầu TDS không vượt quá 5. Tuy nhiên, điều ngược lại không phải luôn đúng. Nguồn nước có TDS cao chưa chắc đã không an toàn, có thể do nó chứa nhiều ion có lợi. Các loại nước khoáng thường không bị giới hạn về
Tính năng sản phẩm:
Chuyển đổi giữa TDS và EC bằng cách nhấn nút SHIFT.
Chuyển đổi thang thiệt độ : Nhấn liên tục hai lần vào nút SHIFT để chuyển đổi giữa độ Celsius (C) và độ Fahrenheit (F)
Tự động bù nhiệt: tự động chuyển đổi giá trị hiển thị thành 77 ° F hoặc 25 ° C.
Tính năng tắt máy tự động trong 5 phút khi không sử dụng
Phạm vi đo lường:
TDS: 0-9990ppm
EC: 0-9990us / cm
Độ chính xác: ± 2%
Thang đo nhiệt Độ Fahrenheit : 32.0-176.0 ° F
Thang đo nhiệt độ Celsius: 0.1-80.0 ° C
Kích thước: 15.4 * 3 * 1.3cm
Các bước sử dụng:
1. Vui lòng rút nắp bảo vệ điện cực trước khi sử dụng.
2. Nhấn nút ON/OFF, đặt điện cực vào nước hoặc dung dịch thử.
3. Sau khi thông số hiển thi ổn định, nhấn nút HOLD và lấy nó ra khỏi nước hoặc dung dịch để đọc.
4. Sau khi đọc, tắt máy đo, lau sạch điện cực trướ