Bộ phát Wifi Unifi AC-PRO


₫ 3.476.000

Sản phẩm Bộ phát Wifi Unifi AC-PRO đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

UniFi UAP-AC-PRO dễ dàng quản lý và cài đặt thông qua các trình duyệt web hay ứng dụng Unifi trên di động (có sẵn cả trên iOS và Android), Unifi controller trên máy tính hoặc cloud. Các tính năng Bản đồ RF và các tính năng hiệu suất, trạng thái thời gian thực, phát hiện thiết bị UAP tự động và các tùy chọn bảo mật nâng cao đều được tích hợp hoàn toàn.

Ubiquiti Unifi UAP-AC-PRO Indoor/Outdoor Dual Band 802.11ac Access Point


Bộ phát wifi UniFi UAP-AC-PRO sử dụng công nghệ wifi 802.11ac cùng công nghệ 3x3 MU-MIMO, cung cấp tốc độ lên tới 1750 Mbps, hỗ trợ trên 250 user đồng thời.

Thông số kỹ thuật wifi Unifi UAP-AC-PRO
UAP-AC-PRO
Environment Indoor/Outdoor
2.4 GHz Radio Rate 450 Mbps
2.4 GHz MIMO 3x3
5 GHz Radio Rate 1300 Mbps
5 GHz MIMO 3x3
Dimensions 196.7 x 196.7 x 35 mm (7.74 x 7.74 x 1.38")
Weight 350 g, 450 g With Mounting Kits
Networking Interface (2) 10/100/1000 Ethernet Ports
Secondary Ethernet Port yes
Port (1) USB 2.0 Port
Buttons Reset
Power Method Passive Power over Ethernet (48V), 802.3af/802.3at Supported (Supported Voltage Range: 44 to 57VDC)
Power Supply UniFi Switch (PoE)
Power Save Supported
Maximum Power Consumption
9W

TX Power 2.4 GHz: 22 dBm
5 GHz: 22 dBm
Antennas (3) Dual-Band Antennas, 2.4 GHz: 3 dBi, 5 GHz: 3 dBi
Wi-Fi Standards 802.11 a/b/g/n/ac
Wireless Security WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES)
BSSID 8 per Radio
Mounting 1-Gang Electrical Wall Box (Not Included)
Operating Temperature -10 to 50° C (14 to 122° F)
Operating Humidity 5 to 95% Noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Advanced Traffic Management
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-User Rate Limiting
Guest Traffic Isolation Supported
WMM Voice, Video, Best Effort, and Background
Concurrent Clients 250+
Supported Data Rates (Mbps)
Standard Data Rates
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40)
802.11ac 6.5 Mbps to 1300 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3, VHT 20/40/80)
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 MbpsRút