Bộ định tuyến TP-LINK 2,4GHz/5GHz_Archer C7
₫ 2.549.000
Sản phẩm Bộ định tuyến TP-LINK 2,4GHz/5GHz_Archer C7 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Thông số kỹ thuật
WI-FI
Standards Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AC1750
5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 450 Mbps (802.11n)
WiFi Range 3 Bedroom Houses
3× Fixed High-Performance Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas
WiFi Capacity Medium
Dual-Band
Allocate devices to different bands for optimal performance
Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm Truy Cập
HARDWARE
Processor Qualcomm CPU
Ethernet Ports 1 Cổng WAN Gigabit
4 Cổng LAN Gigabit
USB Support 1 cổng USB 2.0
Supported Partition Formats: NTFS, FAT32
Chức Năng Được Hỗ Trợ: FTP Server, Media Server, Samba Server
Buttons Nút Tắt/ Mở Wi-Fi
Nút Tắt/ Mở Nguồn
Nút WPS/Reset
Power 12 V ⎓ 1.5 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Application Layer Gateway
Guest Network 1 mạng khách 5 GHz
1 mạng khách 2.4 GHz
VPN Server OpenVPN
PPTP
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
OneMesh™ OneMesh™ Supported
Without replacing your existing devices or buying a whole new WiFi ecosystem, OneMesh™ helps you create a more flexible network that covers your entire home with TP-Link OneMesh™ products.
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP động
IP tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service Ưu tiên dịch vụ theo Thiết Bị
Cloud Service: Nâng cấp Firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
NAT Forwarding Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh Sách Máy Khách DHCP
Máy chủ
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Trang Web
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 9.6 × 6.4 × 1.3 in
(243 × 160.6 × 32.5 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer C7
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed)
Subscription with an internet service provider (for internet access)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power
CE:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5GHz)
FCC:
<30dBm
WiFi Reception Sensitivity
5GHz:
11a 6Mbps-96dBm
11a 54Mbps: -79dBm
11ac HT20: -71dBm
11ac HT40: -66dBm
11ac HT80: -63dBm
2.4GHz:
11g 54M: -77dBm
11n HT20: -74dBm
11n HT40: -
WI-FI
Standards Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AC1750
5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 450 Mbps (802.11n)
WiFi Range 3 Bedroom Houses
3× Fixed High-Performance Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas
WiFi Capacity Medium
Dual-Band
Allocate devices to different bands for optimal performance
Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm Truy Cập
HARDWARE
Processor Qualcomm CPU
Ethernet Ports 1 Cổng WAN Gigabit
4 Cổng LAN Gigabit
USB Support 1 cổng USB 2.0
Supported Partition Formats: NTFS, FAT32
Chức Năng Được Hỗ Trợ: FTP Server, Media Server, Samba Server
Buttons Nút Tắt/ Mở Wi-Fi
Nút Tắt/ Mở Nguồn
Nút WPS/Reset
Power 12 V ⎓ 1.5 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Application Layer Gateway
Guest Network 1 mạng khách 5 GHz
1 mạng khách 2.4 GHz
VPN Server OpenVPN
PPTP
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
OneMesh™ OneMesh™ Supported
Without replacing your existing devices or buying a whole new WiFi ecosystem, OneMesh™ helps you create a more flexible network that covers your entire home with TP-Link OneMesh™ products.
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP động
IP tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service Ưu tiên dịch vụ theo Thiết Bị
Cloud Service: Nâng cấp Firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
NAT Forwarding Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh Sách Máy Khách DHCP
Máy chủ
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Trang Web
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 9.6 × 6.4 × 1.3 in
(243 × 160.6 × 32.5 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer C7
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed)
Subscription with an internet service provider (for internet access)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power
CE:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5GHz)
FCC:
<30dBm
WiFi Reception Sensitivity
5GHz:
11a 6Mbps-96dBm
11a 54Mbps: -79dBm
11ac HT20: -71dBm
11ac HT40: -66dBm
11ac HT80: -63dBm
2.4GHz:
11g 54M: -77dBm
11n HT20: -74dBm
11n HT40: -