Bộ 5 Mũi khoan taro cắt ren, tạo ren xoắn M3 - M8 từ thép phủ Titan chống gỉ
120.000
₫ 90.000
Sản phẩm Bộ 5 Mũi khoan taro cắt ren, tạo ren xoắn M3 - M8 từ thép phủ Titan chống gỉ đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, Vừa được giảm giá từ 120.000 xuống còn ₫ 90.000, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,2 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Bộ 5 Mũi khoan taro cắt ren, tạo ren xoắn M3 - M8 từ thép phủ Titan chống gỉ được làm từ thép gió HSS 6542 có độ cứng cao đến HRC 65, phủ lớp titan vàng, độ bền nhiệt tốt chuyên tạo ren trên tấm inox 304 và thép cứng, kim loại mềm. Do độ ổ định độ cứng mũi khoan với nhiệt khá cao nên sản phẩm này phù hợp trong sản xuất công nghiệp.
Để tạo được ren trong, thông thường người ta tiến hành theo 2 bước: khoan tạo lỗ rồi dùng mũi taro để quay tạo ren.
Thông số kỹ thuật:
- Vật liệu: thép gió Mô-líp-đen HSS 6542 (tức thép M2)
- Xử lý bề mặt: phủ titanium TiN
- Các cỡ ren khi taro: M3 x 0.5, M4 x 0.7, M5 x 0.8, M6 x 1, M8 x 1.25
Thông số mũi:
A: đường kính mũi khoan theo mm
D: đường kính ren theo mm
S: Bước ren theo mm
L1: chiều dài phần chuôi theo mm
L2: chiều dài phần mũi khoan và taro theo mm
L: Tổng chiều dài
Mũi d D S L1 L2 L
M3x0.5 3.0 3 0.50 41 25 66
M4x0.7 4.1 4 0.70 36 31 67
M5x0.8 5.0 5 0.80 36 32 68
M6x1 6.0 6 1.00 34 34 68
M8x1.25 8.1 8 1.25 33 38
Để tạo được ren trong, thông thường người ta tiến hành theo 2 bước: khoan tạo lỗ rồi dùng mũi taro để quay tạo ren.
Thông số kỹ thuật:
- Vật liệu: thép gió Mô-líp-đen HSS 6542 (tức thép M2)
- Xử lý bề mặt: phủ titanium TiN
- Các cỡ ren khi taro: M3 x 0.5, M4 x 0.7, M5 x 0.8, M6 x 1, M8 x 1.25
Thông số mũi:
A: đường kính mũi khoan theo mm
D: đường kính ren theo mm
S: Bước ren theo mm
L1: chiều dài phần chuôi theo mm
L2: chiều dài phần mũi khoan và taro theo mm
L: Tổng chiều dài
Mũi d D S L1 L2 L
M3x0.5 3.0 3 0.50 41 25 66
M4x0.7 4.1 4 0.70 36 31 67
M5x0.8 5.0 5 0.80 36 32 68
M6x1 6.0 6 1.00 34 34 68
M8x1.25 8.1 8 1.25 33 38