Xe máy Yamaha Sirius căm đùm (Bình xăng con)
₫ 19.100.000
Sản phẩm Xe máy Yamaha Sirius căm đùm (Bình xăng con) đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Động cơ
Loại 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 110.3
Đường kính và hành trình piston 50.0×57.9 mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút
Mô men cực đại 9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện / Cần khởi động
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 1 L
Dung tích bình xăng 4,2 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,99
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3,722 (67/18) / 2,333 (35/15)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, Ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 3,167 2: 1,941 3: 1,381 4: 1,095
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Khung xe
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 95 mm
Độ lệch phương trục lái 26,2° / 73 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 77 mm
Phanh trước Phanh cơ (đùm)
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 70/90 - 17 38P (Lốp có săm)
Lốp sau 80/90 - 17 44P (Lốp có săm)
Đèn trước Halogen 12V, 35W/35Wx1
Đèn sau 12V, 5W/18W x 1
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.940 mm×715 mm×1.075 mm
Độ cao yên xe 770mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.200mm
Độ cao gầm xe 130mm
Trọng lượng ướt
Loại 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 110.3
Đường kính và hành trình piston 50.0×57.9 mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút
Mô men cực đại 9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện / Cần khởi động
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 1 L
Dung tích bình xăng 4,2 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,99
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3,722 (67/18) / 2,333 (35/15)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, Ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 3,167 2: 1,941 3: 1,381 4: 1,095
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Khung xe
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 95 mm
Độ lệch phương trục lái 26,2° / 73 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 77 mm
Phanh trước Phanh cơ (đùm)
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 70/90 - 17 38P (Lốp có săm)
Lốp sau 80/90 - 17 44P (Lốp có săm)
Đèn trước Halogen 12V, 35W/35Wx1
Đèn sau 12V, 5W/18W x 1
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.940 mm×715 mm×1.075 mm
Độ cao yên xe 770mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.200mm
Độ cao gầm xe 130mm
Trọng lượng ướt