Xe máy Yamaha NVX 155 VVA Thế hệ II
₫ 54.000.000
Sản phẩm Xe máy Yamaha NVX 155 VVA Thế hệ II đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
HỆ THỐNG XE MÁY ĐẠI THÀNH
Giá xe Janus Phiên bản tiêu chuẩn STD giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số),
Hỗ trợ đăng ký biển số toàn quốc
Có Hỗ trợ mua xe TRẢ GÓP
Động cơ: Loại Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh: Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC): 155,1 cc
Đường kính và hành trình piston: 58 x 58,7mm
Tỷ số nén: 11,6:1
Công suất tối đa: 11,3kW (15,4 PS)/8.000 vòng/phút
Mô men cực đại: 13,9 N.m (1,4kgf.m)/6.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động: Điện
Dung tích bình xăng: 5,5 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km): 2,19
Tỷ số truyền động: 2,300-0,724:1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT
Khung xe
Loại khung: Backbone
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng
Hành trình phuộc trước Phuộc nhún lò xo/Giảm chấn dầu
Phanh trước Phanh đĩa thuỷ lực, trang bị ABS, đường kính 230mm
Phanh sau Phanh cơ (đùm), đường kính 130mm
Lốp trước 110/80-14M/C 53P (Lốp không săm)
Lốp sau 140/70-14M/C 62P (Lốp không săm)
Đèn trước LED
Đèn trước/đèn sau LED/ 12V, 10Wx2
Đèn sau LED
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.980mm x 700mm x 1.150mm
Độ cao yên xe 790mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.350mm
Độ cao gầm xe 145mm
Trọng lượng ướt 125kg
Dung tích bình xăng 5,5L
Ngăn chứa đồ (lít) 25
Bảo hành
Thời gian bảo hành 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến t
Giá xe Janus Phiên bản tiêu chuẩn STD giá bán niêm yết đã có VAT (chưa bao gồm phí trước bạ và phí cấp biển số),
Hỗ trợ đăng ký biển số toàn quốc
Có Hỗ trợ mua xe TRẢ GÓP
Động cơ: Loại Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh: Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC): 155,1 cc
Đường kính và hành trình piston: 58 x 58,7mm
Tỷ số nén: 11,6:1
Công suất tối đa: 11,3kW (15,4 PS)/8.000 vòng/phút
Mô men cực đại: 13,9 N.m (1,4kgf.m)/6.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động: Điện
Dung tích bình xăng: 5,5 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km): 2,19
Tỷ số truyền động: 2,300-0,724:1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT
Khung xe
Loại khung: Backbone
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng
Hành trình phuộc trước Phuộc nhún lò xo/Giảm chấn dầu
Phanh trước Phanh đĩa thuỷ lực, trang bị ABS, đường kính 230mm
Phanh sau Phanh cơ (đùm), đường kính 130mm
Lốp trước 110/80-14M/C 53P (Lốp không săm)
Lốp sau 140/70-14M/C 62P (Lốp không săm)
Đèn trước LED
Đèn trước/đèn sau LED/ 12V, 10Wx2
Đèn sau LED
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.980mm x 700mm x 1.150mm
Độ cao yên xe 790mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.350mm
Độ cao gầm xe 145mm
Trọng lượng ướt 125kg
Dung tích bình xăng 5,5L
Ngăn chứa đồ (lít) 25
Bảo hành
Thời gian bảo hành 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến t