UPS Santak True Online C6KE (6KVA)
₫ 65.000.000
Sản phẩm UPS Santak True Online C6KE (6KVA) đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
THÔNG TIN SẢN PHẨM
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định
220 VAC
Ngưỡng điện áp
176~276 VAC
Số pha
1 pha(2 dây + dâytiếp đất)
Tần số danh định
50 Hz (46~54 Hz)
Hệ số công suất
0.98
NGUỒN RA
Công suất
6 KVA/ 4.2 KW
Điện áp
220 VAC ± 1%
Số pha
1 pha(2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui.
Tần số
Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc qui)
Hiệu suất
88% (Chế độ điện lưới, ắc qui)
Khả năng chịu quá tải
105 ~ 130% trong vòng 10 phút
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass
Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp
Công tắc bảo dưỡng
Không
ẮC QUI
Loại ắc qui
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện
100% tải
7 phút
50% tải
20 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp
RS232, khe thông minh
Chức năng kết nối song song (N+X)
N/A
Phần mềm quản lý
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Thời gian chuyển mạch
0 ms
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động
0~40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động
20%~90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động
50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS)
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện - Phát xạ
En 62040-2 (> 25A)
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm)
260 x 570 x 717
Trọng lượng tịnh (kg)
84
LH : 09888
NGUỒN VÀO
Điện áp danh định
220 VAC
Ngưỡng điện áp
176~276 VAC
Số pha
1 pha(2 dây + dâytiếp đất)
Tần số danh định
50 Hz (46~54 Hz)
Hệ số công suất
0.98
NGUỒN RA
Công suất
6 KVA/ 4.2 KW
Điện áp
220 VAC ± 1%
Số pha
1 pha(2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui.
Tần số
Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc qui)
Hiệu suất
88% (Chế độ điện lưới, ắc qui)
Khả năng chịu quá tải
105 ~ 130% trong vòng 10 phút
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ Bypass
Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp
Công tắc bảo dưỡng
Không
ẮC QUI
Loại ắc qui
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện
100% tải
7 phút
50% tải
20 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiển
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng thái
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếp
RS232, khe thông minh
Chức năng kết nối song song (N+X)
N/A
Phần mềm quản lý
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.
Thời gian chuyển mạch
0 ms
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động
0~40oc
Độ ẩm môi trường hoạt động
20%~90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động
50 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS)
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện - Phát xạ
En 62040-2 (> 25A)
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm)
260 x 570 x 717
Trọng lượng tịnh (kg)
84
LH : 09888