Tủ dụng cụ CSPS 104cm - 10 hộc kéo ván gỗ kèm vách lưới
₫ 10.294.000
Sản phẩm Tủ dụng cụ CSPS 104cm - 10 hộc kéo ván gỗ kèm vách lưới đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
104cm W x 46 cm D x 107cm H
Khối lượng sử dụng
Net weight
88.2 kg.
Bảo hành
Warranty
02 năm.
02 years.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng
Overall capacity
450 kg.
Hộc kéo
Drawers
Số lượng / Quantity: 10.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
3. KHÁC / OTHERS
Mặt bàn
Top wood
Mặt bàn/ Top wood: 01.
Độ dày/ Thickness: 25.4 mm.
Khóa
Locks
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Sơn phủ
Coating
Màu / Colour: đen bóng/ glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
Bánh xe
Wheels
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan
Appearance
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ
Coating
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép
Steel
ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
Function
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Kích thước vách lưới: : 104 cm W x 46 cm D x 15 cm H.
Kích thước lỗ: Ø6mm
Sơn tĩnh điện màu đen
Khối lượng: 5.3 kg
Tổng chịu tải:
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
104cm W x 46 cm D x 107cm H
Khối lượng sử dụng
Net weight
88.2 kg.
Bảo hành
Warranty
02 năm.
02 years.
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng
Overall capacity
450 kg.
Hộc kéo
Drawers
Số lượng / Quantity: 10.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.
3. KHÁC / OTHERS
Mặt bàn
Top wood
Mặt bàn/ Top wood: 01.
Độ dày/ Thickness: 25.4 mm.
Khóa
Locks
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Sơn phủ
Coating
Màu / Colour: đen bóng/ glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
Bánh xe
Wheels
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan
Appearance
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ
Coating
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép
Steel
ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng
Function
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Kích thước vách lưới: : 104 cm W x 46 cm D x 15 cm H.
Kích thước lỗ: Ø6mm
Sơn tĩnh điện màu đen
Khối lượng: 5.3 kg
Tổng chịu tải: