[Trả góp 0% LS] Điện Thoại Samsung Galaxy S21 Ultra 5G - 12GB|128GB - Hàng Chính Hãng
₫ 30.889.000
Sản phẩm [Trả góp 0% LS] Điện Thoại Samsung Galaxy S21 Ultra 5G - 12GB|128GB - Hàng Chính Hãng đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Tiện ích
Bảo mật nâng cao Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
Tính năng đặc biệt Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần sáng màn hình, Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio, Âm thanh AKG, Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC), Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn
Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Radio Không
Xem phim 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
Nghe nhạc Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 12 GB
Bộ nhớ trong 128 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 115 GB
Thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Mạng di động Hỗ trợ 5G
SIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
GPS BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP
Cổng kết nối/sạc Type-C
Jack tai nghe Type-C
Kết nối khác OTG, NFC
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 165.1 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.9 mm
Trọng lượng Khoảng 228 g
Màn hình
Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X
Độ phân giải 2K+ (1440 x 3200 Pixels)
Màn hình rộng 6.8"
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Camera sau
Độ phân giải Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP
Quay phim FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps
Đèn Flash Có
Tính năng Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Lấy nét bằng laser, Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro)
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành Android 11
Chip xử lý (CPU) Exynos 2100 8 nhân
Tốc độ CPU 1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G78 MP14
Pin & Sạc
Dung lượng pin 5000 mAh
Loại pin Li-Ion
Công nghệ pin Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
Camera trước
Độ phân giải 40 MP
Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3
Tính năng A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
Thông tin khác
Thời điểm ra mắt 01
Bảo mật nâng cao Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
Tính năng đặc biệt Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần sáng màn hình, Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio, Âm thanh AKG, Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC), Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn
Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Radio Không
Xem phim 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
Nghe nhạc Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 12 GB
Bộ nhớ trong 128 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 115 GB
Thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Mạng di động Hỗ trợ 5G
SIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
GPS BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP
Cổng kết nối/sạc Type-C
Jack tai nghe Type-C
Kết nối khác OTG, NFC
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước Dài 165.1 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.9 mm
Trọng lượng Khoảng 228 g
Màn hình
Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X
Độ phân giải 2K+ (1440 x 3200 Pixels)
Màn hình rộng 6.8"
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Camera sau
Độ phân giải Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP
Quay phim FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps
Đèn Flash Có
Tính năng Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Lấy nét bằng laser, Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chuyên nghiệp (Pro)
Hệ điều hành & CPU
Hệ điều hành Android 11
Chip xử lý (CPU) Exynos 2100 8 nhân
Tốc độ CPU 1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G78 MP14
Pin & Sạc
Dung lượng pin 5000 mAh
Loại pin Li-Ion
Công nghệ pin Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
Camera trước
Độ phân giải 40 MP
Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3
Tính năng A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
Thông tin khác
Thời điểm ra mắt 01