NUTRI-PLUS GEL DINH DƯỠNG DÀNH CHO CHÓ MÈO
₫ 185.000
Sản phẩm NUTRI-PLUS GEL DINH DƯỠNG DÀNH CHO CHÓ MÈO đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
[CÔNG DỤNG]
NUTRI-PLUS GEL cung cấp dưỡng chất thiết yêu cho chó và mèo, gồm nhiều vitamin, khoáng chất. Chuyên trị các em làm nũng không chịu ăn, chán ăn, bỏ ăn
NUTRI-PLUS GEL Được thiết kế đặc biệt cho thú non phát triển nhanh, chó săn, và chó mèo mang bầu, duy trì lông mềm mược, đẹp mã, và đặc biệt hồi phục sau khi phẫu thuật cực tốt
NUTRI-PLUS GEL nên cho 1-2 muỗng cà phê cho 5 kg thể trọng của thú (ví dụ chó/mèo 5 kg thì 1 lần ăn 1 muỗng cà phê)
có thể cho ăn trực tiếp hoặc trộn vào đồ ăn.
[THÀNH PHẦN] Composition per 100 Grams
Vitamin A 17 635 ..........iu Vitamin D ........882 iu
Vitamin E 106 iu Thiamine HCI (B1) 35.25 mg
Riboflavin (B2) 3.5 mg Pyridoxine HCL (B6) 17.6 mg
Manganese 17.65 mg Magnesium 7.00 mg
Cyanocobalamin (B12) 35.25 mcg Nicotinamide 35.25 mg
Calcium Pantothenate 35.25 mg Folic Acid 3.5 mg
Iron 8.8 mg Iodine 8.8 m
Net weight 120.5 g
Calorific value per 100 g 590 Kcal as 141 KJ
Fats not less than 35%
Crude Protein not less than 1.5%
Carobhydrates not less than 49%
Fiber 2.2% 1%
Minerals 1.3%
NUTRI-PLUS GEL cung cấp dưỡng chất thiết yêu cho chó và mèo, gồm nhiều vitamin, khoáng chất. Chuyên trị các em làm nũng không chịu ăn, chán ăn, bỏ ăn
NUTRI-PLUS GEL Được thiết kế đặc biệt cho thú non phát triển nhanh, chó săn, và chó mèo mang bầu, duy trì lông mềm mược, đẹp mã, và đặc biệt hồi phục sau khi phẫu thuật cực tốt
NUTRI-PLUS GEL nên cho 1-2 muỗng cà phê cho 5 kg thể trọng của thú (ví dụ chó/mèo 5 kg thì 1 lần ăn 1 muỗng cà phê)
có thể cho ăn trực tiếp hoặc trộn vào đồ ăn.
[THÀNH PHẦN] Composition per 100 Grams
Vitamin A 17 635 ..........iu Vitamin D ........882 iu
Vitamin E 106 iu Thiamine HCI (B1) 35.25 mg
Riboflavin (B2) 3.5 mg Pyridoxine HCL (B6) 17.6 mg
Manganese 17.65 mg Magnesium 7.00 mg
Cyanocobalamin (B12) 35.25 mcg Nicotinamide 35.25 mg
Calcium Pantothenate 35.25 mg Folic Acid 3.5 mg
Iron 8.8 mg Iodine 8.8 m
Net weight 120.5 g
Calorific value per 100 g 590 Kcal as 141 KJ
Fats not less than 35%
Crude Protein not less than 1.5%
Carobhydrates not less than 49%
Fiber 2.2% 1%
Minerals 1.3%