Máy Chiếu Panasonic PT-LB300( Cũ )
₫ 6.220.000
Sản phẩm Máy Chiếu Panasonic PT-LB300( Cũ ) đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
.Thông số kỹ thuật Máy Chiếu Panasonic PT-LB300
Công nghệ LCD
Độ sáng 3000 ANSI Lumens
Độ phân giải XGA (1024×768)
Độ tương phản 10,000:1
Công suất bóng đèn 230W
Tuổi thọ bóng đèn 8000 giờ
Tương thích Video HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) 480i*5, 480p, 576i*5, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),*6 audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
Khoảng cách chiếu
Kích thước màn chiếu 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio
Trọng lượng 2.7 kg
Kích thước máy 335 x 96 x 252 mm
Kết nối HDMI IN HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) 480i*5, 480p, 576i*5, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),*6 audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) COMPUTER IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR /S-VIDEO x 1) (The D-Sub/S-VIDEO conversion cable ET-ADSV is required for inputting S-VIDEO signals.) MONITOR OUT D-sub HD 15-pin (female) x 1 VIDEO IN Pin jack x 1 (Composite VIDEO) AUDIO 1 IN M3 x 1 (L-R x 1) AUDIO 2 IN Pin jack x 2 (L, R x 1) AUDIO OUT M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) SERIAL IN D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C complia
Công nghệ LCD
Độ sáng 3000 ANSI Lumens
Độ phân giải XGA (1024×768)
Độ tương phản 10,000:1
Công suất bóng đèn 230W
Tuổi thọ bóng đèn 8000 giờ
Tương thích Video HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) 480i*5, 480p, 576i*5, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),*6 audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
Khoảng cách chiếu
Kích thước màn chiếu 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio
Trọng lượng 2.7 kg
Kích thước máy 335 x 96 x 252 mm
Kết nối HDMI IN HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) 480i*5, 480p, 576i*5, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),*6 audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) COMPUTER IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR /S-VIDEO x 1) (The D-Sub/S-VIDEO conversion cable ET-ADSV is required for inputting S-VIDEO signals.) MONITOR OUT D-sub HD 15-pin (female) x 1 VIDEO IN Pin jack x 1 (Composite VIDEO) AUDIO 1 IN M3 x 1 (L-R x 1) AUDIO 2 IN Pin jack x 2 (L, R x 1) AUDIO OUT M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) SERIAL IN D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C complia