Đồng hồ xe đạp Sunding SD-576C Không dây
₫ 285.000
Sản phẩm Đồng hồ xe đạp Sunding SD-576C Không dây đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Chức năng của đồng hồ đo tốc độ xe đạp Sunding SD-576C
1. SPD: tốc độ hiện tại
2. ODO: Meter (0-9999km)
3. DST: khoảng cách chuyến đi
4. MXS: tốc độ tối đa maximun
5. AVS: tốc độ trung bình
6. TTM: tổng thời gian
7. TM: thời gian chuyến đi
8. RAT: Riding all time
9. CLK: đồng hồ/( 12h/24h) đồng hồ.
10. SW: đồng hồ bấm giờ dừng lại xem.
11. Temperterature: đo lường nhiệt độ môi trường xung quanh(- 10 ~ 50)
12. TM UP: thời gian cho 1 chuyến đi lên
13. TM DN: thời gian cho 1 chuyến đi xuống
14. TRIP UP: chuyến đi lên
15. TRIP DN: chuyến đi xuống
16. "+" "-" COMPARATOR
17. MAINTENANCE ALERT: cảnh báo nhắc nhở chức năng.
18. MACHINE OIL REMINDER
19. OVER-SPEED REMINDER
20. SETTING TYRE CIRCUMFERENCE (0mm~9999mm)
21. SETTING THE LAST VALUE OF ODOMETER/ODO
22. SETTING SPEED SCALE (km/h, m/h)
23. FREEZE FRAME MEMORY
24. LOW BATTERY INDICATOR
25. AUTO BACK LIGHT
26. WIRELESS DIGITAL CODE
27. LCD BACK LIGHT
28. SMART BACK LIGHT
29. KEEP BRIGHTENING
30. SLEEP MODE
31. WIRELESS WAKE UP
32. TOUCH S
1. SPD: tốc độ hiện tại
2. ODO: Meter (0-9999km)
3. DST: khoảng cách chuyến đi
4. MXS: tốc độ tối đa maximun
5. AVS: tốc độ trung bình
6. TTM: tổng thời gian
7. TM: thời gian chuyến đi
8. RAT: Riding all time
9. CLK: đồng hồ/( 12h/24h) đồng hồ.
10. SW: đồng hồ bấm giờ dừng lại xem.
11. Temperterature: đo lường nhiệt độ môi trường xung quanh(- 10 ~ 50)
12. TM UP: thời gian cho 1 chuyến đi lên
13. TM DN: thời gian cho 1 chuyến đi xuống
14. TRIP UP: chuyến đi lên
15. TRIP DN: chuyến đi xuống
16. "+" "-" COMPARATOR
17. MAINTENANCE ALERT: cảnh báo nhắc nhở chức năng.
18. MACHINE OIL REMINDER
19. OVER-SPEED REMINDER
20. SETTING TYRE CIRCUMFERENCE (0mm~9999mm)
21. SETTING THE LAST VALUE OF ODOMETER/ODO
22. SETTING SPEED SCALE (km/h, m/h)
23. FREEZE FRAME MEMORY
24. LOW BATTERY INDICATOR
25. AUTO BACK LIGHT
26. WIRELESS DIGITAL CODE
27. LCD BACK LIGHT
28. SMART BACK LIGHT
29. KEEP BRIGHTENING
30. SLEEP MODE
31. WIRELESS WAKE UP
32. TOUCH S