Đồng Hồ Đo Điện Vạn Năng Tự Điều Chỉnh Thang Đo ZOYI ZT-S1
₫ 210.000
Sản phẩm Đồng Hồ Đo Điện Vạn Năng Tự Điều Chỉnh Thang Đo ZOYI ZT-S1 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Tình năng
- Đồng Hồ Đa Năng chống cắm nhầm, các chức năng tự động nhận thang đo
- Phù hợp với sinh viên, người nghiên cứu, đặc biệt có thêm chức năng làm đèn pin
- Kích thước nhỏ gọn dễ mang đi xa
Thông Số Chung
Hiển thị 4000 Đếm Ture RMS √
Khác nhau Tự động Dữ liệu Giữ √
Chất liệu ABS + PVC Đèn nền √
Cập nhật Tỷ lệ 3 / S Đèn pin √
Thấp Pin Chỉ định √ Tự động Điện Off √
Thông Số Đo
Chức năng Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác Max
DC ĐIỆN ÁP(V) 4.000 v/40.00 v/ 0.001 v/0.01 v/ ± (0.5 + 3) 600 v
400.0 v/600 v 0.1 v
AC ĐIỆN ÁP(V) 4.000 v/40.00 v/ 0.001 v/0.01 v ± (1.0 + 3 600 v
400.0 v/600 v 0.1 v/1 v
AC mA 999.9mA 0.1mA ± (1.0 + 3) 9.999A
AC A 9.999A 0.001A ± (1.0 + 3) 9.999A
DC mA 999.9mA 0.1mA ± (2.0 + 4) 9.999A
DC A 9.999A 0.001A ± (2.0 + 4) 9.999A
Kháng 4.000k Ω 0.001k Ω ± (1.5 + 3) 40MΩ
40.00k Ω/400.0k Ω/ 0.01k Ω/0.1k Ω/ ± (0.5 + 3)
4.000M Ω 0.001M Ω
40.0
- Đồng Hồ Đa Năng chống cắm nhầm, các chức năng tự động nhận thang đo
- Phù hợp với sinh viên, người nghiên cứu, đặc biệt có thêm chức năng làm đèn pin
- Kích thước nhỏ gọn dễ mang đi xa
Thông Số Chung
Hiển thị 4000 Đếm Ture RMS √
Khác nhau Tự động Dữ liệu Giữ √
Chất liệu ABS + PVC Đèn nền √
Cập nhật Tỷ lệ 3 / S Đèn pin √
Thấp Pin Chỉ định √ Tự động Điện Off √
Thông Số Đo
Chức năng Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác Max
DC ĐIỆN ÁP(V) 4.000 v/40.00 v/ 0.001 v/0.01 v/ ± (0.5 + 3) 600 v
400.0 v/600 v 0.1 v
AC ĐIỆN ÁP(V) 4.000 v/40.00 v/ 0.001 v/0.01 v ± (1.0 + 3 600 v
400.0 v/600 v 0.1 v/1 v
AC mA 999.9mA 0.1mA ± (1.0 + 3) 9.999A
AC A 9.999A 0.001A ± (1.0 + 3) 9.999A
DC mA 999.9mA 0.1mA ± (2.0 + 4) 9.999A
DC A 9.999A 0.001A ± (2.0 + 4) 9.999A
Kháng 4.000k Ω 0.001k Ω ± (1.5 + 3) 40MΩ
40.00k Ω/400.0k Ω/ 0.01k Ω/0.1k Ω/ ± (0.5 + 3)
4.000M Ω 0.001M Ω
40.0