Đồng hồ đo điện tử True RMS Pro'skit MT-1706
₫ 850.000
Sản phẩm Đồng hồ đo điện tử True RMS Pro'skit MT-1706 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Đặc tính
- Thiết kế độc đáo với nhiều ứng dụng đo thông minh : kiểm tra không tiếp xúc, kiểm tra dây có điện hay không có, vv
- Màn hình hiển thị lớn 3 5/6 5999 count, dễ quan sát, dễ hiểu giá trị trả về, màn hình với đèn nền có thể xem trong khu vực thiếu ánh sáng.
- Độ chính xác cao.
- Chế độ bảo vệ ( quá tải, quá áp,…)
- Thiết kế đặc biệt TRUE RMS (ACV – ACA)
* Lưu ý:
- Đo tụ điện : xả tụ hết hẳn điện trước khi đo.
- Thang Hz : không đo linh kiện có nguồn điện áp trên 3Vpp
Thông số
DCV
600m/6//60/600/1000V ±(0.5% +3d)
ACV (True RMS)
6V/60V ±(0.8% +3d)
600V/750V ±(1% +10d)
Tần số đáp ứng: 40Hz – 1kHz
DCA
60µA/6mA/60mA/600mA ±(0.8% +3d)
20.00A ±(1.2% +3d)
ACA (True RMS)
60mA/600mA ±(1% +3d)
20.00A ±(1.5% +3d)
Tần số đáp ứng: 40Hz – 1kHz
Tần số
9.999Hz/99.99Hz/999.9Hz/9.999kHz
99.99KHz/999.9KHz/9.99MHz ±(1.0% +3d)
Điện trở
600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ ±(0.8% +3d)
60MΩ ±(1.2% +3d)
Điện dung
6nF ±(4.0% +30d)
60nF/600nF/60µF/600µF/6mF ±(4.0% +3d)
60mF ±(5.0% +3d)
Nhiệt độ
-20oC đến 1000oC/ -4oF đến 1832oF ±(1.0% +3d)
Transitor test
Có
CE
600V CAT IV/1000V CATIII
Nguồn
4 x 1.5V (Pin AA)
Trọng lượng
323g
Kích thước
192 x 89 x
- Thiết kế độc đáo với nhiều ứng dụng đo thông minh : kiểm tra không tiếp xúc, kiểm tra dây có điện hay không có, vv
- Màn hình hiển thị lớn 3 5/6 5999 count, dễ quan sát, dễ hiểu giá trị trả về, màn hình với đèn nền có thể xem trong khu vực thiếu ánh sáng.
- Độ chính xác cao.
- Chế độ bảo vệ ( quá tải, quá áp,…)
- Thiết kế đặc biệt TRUE RMS (ACV – ACA)
* Lưu ý:
- Đo tụ điện : xả tụ hết hẳn điện trước khi đo.
- Thang Hz : không đo linh kiện có nguồn điện áp trên 3Vpp
Thông số
DCV
600m/6//60/600/1000V ±(0.5% +3d)
ACV (True RMS)
6V/60V ±(0.8% +3d)
600V/750V ±(1% +10d)
Tần số đáp ứng: 40Hz – 1kHz
DCA
60µA/6mA/60mA/600mA ±(0.8% +3d)
20.00A ±(1.2% +3d)
ACA (True RMS)
60mA/600mA ±(1% +3d)
20.00A ±(1.5% +3d)
Tần số đáp ứng: 40Hz – 1kHz
Tần số
9.999Hz/99.99Hz/999.9Hz/9.999kHz
99.99KHz/999.9KHz/9.99MHz ±(1.0% +3d)
Điện trở
600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ ±(0.8% +3d)
60MΩ ±(1.2% +3d)
Điện dung
6nF ±(4.0% +30d)
60nF/600nF/60µF/600µF/6mF ±(4.0% +3d)
60mF ±(5.0% +3d)
Nhiệt độ
-20oC đến 1000oC/ -4oF đến 1832oF ±(1.0% +3d)
Transitor test
Có
CE
600V CAT IV/1000V CATIII
Nguồn
4 x 1.5V (Pin AA)
Trọng lượng
323g
Kích thước
192 x 89 x