Điện thoại vivo y55
₫ 1.300.000
Sản phẩm Điện thoại vivo y55 đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
vivo y55
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải HD (720 x 1280 Pixels)
Màn hình rộng 5.2"
Mặt kính cảm ứng Kính chống xước
Camera sau
Độ phân giải 8 MP
Quay phim FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash Có
Tính năng
HDR
Nhận diện khuôn mặt
Chạm lấy nét
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Tự động lấy nét (AF)
Camera trước
Độ phân giải 5 MP
Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3
Tính năng Nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành & CPU
Chip xử lý (CPU) Snapdragon 430 8 nhân
Tốc độ CPU 4 nhân 1.4 GHz & 4 nhân 1.0 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 505
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong 16 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài Đang cập nhật
Kết nối
SIM 1 Nano SIM & 1 Micro SIM
Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
GPS A-GPS
Bluetooth v4.1
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung & Mặt lưng kim loại
Kích thước Dài 147.9 mm - Ngang 72.9 mm - Dày 7.5 mm
Trọng lượng 142 g
Pin & Sạc
Loại pin Li-Ion
Dung lượng pin 2650 mAh
Công nghệ pin Tiết kiệm pin
Tiện ích
Bảo mật nâng cao Không
Ghi âm Có
Radio Có
Xem phim
3GP
H.264(MPEG4-AVC)
H.263
AVI
MP4
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải HD (720 x 1280 Pixels)
Màn hình rộng 5.2"
Mặt kính cảm ứng Kính chống xước
Camera sau
Độ phân giải 8 MP
Quay phim FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash Có
Tính năng
HDR
Nhận diện khuôn mặt
Chạm lấy nét
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Tự động lấy nét (AF)
Camera trước
Độ phân giải 5 MP
Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3
Tính năng Nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành & CPU
Chip xử lý (CPU) Snapdragon 430 8 nhân
Tốc độ CPU 4 nhân 1.4 GHz & 4 nhân 1.0 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 505
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong 16 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài Đang cập nhật
Kết nối
SIM 1 Nano SIM & 1 Micro SIM
Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
GPS A-GPS
Bluetooth v4.1
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung & Mặt lưng kim loại
Kích thước Dài 147.9 mm - Ngang 72.9 mm - Dày 7.5 mm
Trọng lượng 142 g
Pin & Sạc
Loại pin Li-Ion
Dung lượng pin 2650 mAh
Công nghệ pin Tiết kiệm pin
Tiện ích
Bảo mật nâng cao Không
Ghi âm Có
Radio Có
Xem phim
3GP
H.264(MPEG4-AVC)
H.263
AVI
MP4