Điện Thoại Sony XPERIA 1 II | OLED HDR 4K 21:9 - RAM 8GB, ROM UFS 256 GB | Bảo Hành Chính Hãng 12 Tháng Toàn Quốc
₫ 27.990.000
Sản phẩm Điện Thoại Sony XPERIA 1 II | OLED HDR 4K 21:9 - RAM 8GB, ROM UFS 256 GB | Bảo Hành Chính Hãng 12 Tháng Toàn Quốc đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
ĐIỆN THOẠI XPERIA 1 II
_Kích Thước: 166 × 72 × 7,9 mm
_Trọng Lượng: 181 g
_CỠ MÀN HÌNH: Màn hình 21:9 CinemaWide™ 6,5 inch
_ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH: OLED HDR 4K (3840x1644)
_TÍNH NĂNG: Chế độ tạo "được CineAlta hỗ trợ" - lấy cảm hứng từ công nghệ tái tạo màu sắc của Màn hình chuyên dụng, hiển thị 100% không gian DCI-P3, ITU-R BT.2020 (REC.2020), nguồn sáng chuẩn Illuminant D65, chuyển tông màu 10 bit mượt mà, X1™ cho di động, Giảm nhòe do chuyển động
_ ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI ẢNH: JPEG, GIF, PNG, BMP, WebP, WBMP, HEIF, DNG, CR2, NEF, NRW, ARW, RW2, ORF, RAF, PEF, SRW
_ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI VIDEO: H.263, H.264, H.265, Video MPEG-4, AV1, VP8, VP9
_Độ Bền: Chống nước (IP65/68), Kính Corning® Gorilla® Glass 6.
_Camera Sau (1):
ĐỘ PHÂN GIẢI: 12 MP
KÍCH THƯỚC: Cảm biến Exmor RS™ 1/1,7 inch dành cho thiết bị di động
KHẨU ĐỘ: F1.7
TIÊU CỰ: 24 mm
TRƯỜNG NGẮM: 82°
_Camera Sau (2):
ĐỘ PHÂN GIẢI: 12 MP
KÍCH THƯỚC: 1/3,4 inch
KHẨU ĐỘ: F2.4
TIÊU CỰ: 70 mm
TRƯỜNG NGẮM: 34°
_Camera Sau (3):
ĐỘ PHÂN GIẢI: 12 MP
KÍCH THƯỚC: Cảm biến Exmor RS™ 1/2,55 inch dành cho thiết bị di động
KHẨU ĐỘ: F2.2
TIÊU CỰ: 16mm
TRƯỜNG NGẮM: 124°
_Các Tính Năng Của Camera:
TÍNH NĂNG: Ống kính chất lượng ZEISS® được chỉnh riêng cho Xperia 1 II, Lớp tráng phủ ZEISS® T*, AF/AE tối đa 20 hình/giây, Tính toán AF/AE liên tục tối đa 60 lần/giây, AF vào đôi mắt trong thời gian thực với người và động vật, Điốt quang kép, 3D iToF, Chụp ảnh RGB-IR, OIS, Đèn flash chụp ảnh, Đèn trợ sáng, Zoom quang học 3x (tương đương ống kính 70 mm), Zoom kỹ thuật số 3x (ống kính 16, 24 và 70 mm), chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
ĐỊNH DẠNG CHỤP ẢNH: JPEG, RAW
_Quay Video:
TÍNH NĂNG: Cinematography Pro "được CineAlta hỗ trợ", Quay phim HDR 4K 24, 25, 30 và 60 hình/giây, chống rung video OIS và EIS, Chống rung quang học SteadyShot™ (chống rung video kết hợp OIS/EIS) và SteadyShot™ với Chế độ chuyển động thông minh (ổn định hình ảnh 5 trục), Bộ lọc gió thông minh, Chuyển động chậm (120 hình/giây).
ĐỊNH DẠNG QUAY VIDEO: mp4 (AVC264, HEVC265)
_Camera Trước (1)
ĐỘ PHÂN GIẢI: 8 MP
KÍCH THƯỚC: 1/4 inch
KHẨU ĐỘ: F2.0
TRƯỜNG NGẮM: 84°
TÍNH NĂNG: Chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao), SteadyShot™ với Chế độ chuyển động thông minh (ổn định hình ảnh 5 trục), Ảnh chân dung tự chụp, Đèn flash màn hình, Chụp khi phát hiện bàn tay và Nhận diện nụ cười
_Âm Thanh
HI-RES: Âm thanh độ phân giải cao, Âm thanh độ phân giải cao không dây, LDAC
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC: Giắc âm thanh 3,5mm, 360 Reality Audio, Giải mã phần cứng 360 Reality Audio, Loa âm thanh nổi chân thực ở mặt trước, Dolby Atmos®, DSEE Ultimate, Ghi âm thanh nổi, Âm thanh HD Qualcomm® aptX™
ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI: AAC-LC, AAC+, eAAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM, Opus, ALAC, DSD, Định dạng nhạc 360 Reality Audio
ĐỊNH DẠNG QUAY: AAC-LC, AAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB
_Bộ Nhớ & Lưu Trữ
RAM: 8GB
BỘ NHỚ TRONG: UFS 256 GB
BỘ NHỚ NGOÀI: Hỗ trợ microSDXC (lên đến 1 TB)
_Khả Năng Sử Dụng SIM
SỐ LƯỢNG SIM: Hai SIM kết hợp
LOẠI SIM: Nano SIM
_Hệ Điều Hành: Android™ 10
_Mạng
2G: GSM GPRS/EDGE (Băng tần 850, 900, 1800, 1900)
3G: UMTS HSPA+ (Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19)
4G: LTE Cat19/Cat13 (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66) / LTE 6CA/2CA
_Bộ Xử Lý: Nền tảng Qualcomm® Snapdragon™ 865 5G cho di động
_Pin:
DUNG LƯỢNG: 4000 mAh
KIỂU SẠC: Sạc nhanh USB Power Delivery (USB PD), Sạc không dây Qi
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC: Sạc thích ứng trên Xperia, Chăm sóc pin, Chế độ STAMINA
_Khả Năng Kết Nối
_WIFI: IEEE 802.11a/b/g/n (2,4 GHz)/n (5 GHz)/ac/ax / Wi-Fi MIMO 2x2
_VỊ TRÍ: A-GNSS (GPS + GLONASS)
_BLUETOOTH: Công nghệ không dây Bluetooth® 5.1
_LOẠI USB: Type-C™
_PHIÊN BẢN USB: Phiên bản 3.1
_CÁC TÍNH NĂNG KHÁC: Khả năng kết nối thông minh, Google Cast, NFC, Xuất video/hình ảnh qua cáp Type-C hỗ trợ Display Port hoặc cáp chuyển đổi USB-C sang HDMI (Display Port 4K 60 hình/giây)
_Cảm Biến: Cảm biến vân tay
_Giải Trí: Tính năng Chơi từ xa PS4, Tương thích với bộ điều khiển DUALSHOCK®4, Game Enhancer, Dynamic Vibration System
_Trợ Năng: Tương thích với thiết bị trợ thính (HAC), Tính năng điện báo đánh chữ (TTY), Dùng phím âm lượng làm phím tắt/Trình đọc màn hình: Chọn để nói, TalkBack, Chuyển văn bản sang giọng nói/Màn hình: Cỡ chữ, Kích thước hiển thị, Độ phóng đại, Chỉnh màu, Màu âm bản, Trỏ chuột lớn, Bỏ hiệu ứng động/Điều khiển tương tác: Menu trợ năng, Truy cập bằng công tắc, Nhấp sau khi trỏ chuột ngừng di chuyển, Dùng nút nguồn để kết thúc cuộc gọi, Tự động xoay màn hình, Thời gian chờ chạm và giữ, Độ rung/Âm thanh & văn bản trên màn hình: Âm thanh đơn kênh, Chú thích/Thực nghiệm: Văn bản độ tương phản c
_Kích Thước: 166 × 72 × 7,9 mm
_Trọng Lượng: 181 g
_CỠ MÀN HÌNH: Màn hình 21:9 CinemaWide™ 6,5 inch
_ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH: OLED HDR 4K (3840x1644)
_TÍNH NĂNG: Chế độ tạo "được CineAlta hỗ trợ" - lấy cảm hứng từ công nghệ tái tạo màu sắc của Màn hình chuyên dụng, hiển thị 100% không gian DCI-P3, ITU-R BT.2020 (REC.2020), nguồn sáng chuẩn Illuminant D65, chuyển tông màu 10 bit mượt mà, X1™ cho di động, Giảm nhòe do chuyển động
_ ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI ẢNH: JPEG, GIF, PNG, BMP, WebP, WBMP, HEIF, DNG, CR2, NEF, NRW, ARW, RW2, ORF, RAF, PEF, SRW
_ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI VIDEO: H.263, H.264, H.265, Video MPEG-4, AV1, VP8, VP9
_Độ Bền: Chống nước (IP65/68), Kính Corning® Gorilla® Glass 6.
_Camera Sau (1):
ĐỘ PHÂN GIẢI: 12 MP
KÍCH THƯỚC: Cảm biến Exmor RS™ 1/1,7 inch dành cho thiết bị di động
KHẨU ĐỘ: F1.7
TIÊU CỰ: 24 mm
TRƯỜNG NGẮM: 82°
_Camera Sau (2):
ĐỘ PHÂN GIẢI: 12 MP
KÍCH THƯỚC: 1/3,4 inch
KHẨU ĐỘ: F2.4
TIÊU CỰ: 70 mm
TRƯỜNG NGẮM: 34°
_Camera Sau (3):
ĐỘ PHÂN GIẢI: 12 MP
KÍCH THƯỚC: Cảm biến Exmor RS™ 1/2,55 inch dành cho thiết bị di động
KHẨU ĐỘ: F2.2
TIÊU CỰ: 16mm
TRƯỜNG NGẮM: 124°
_Các Tính Năng Của Camera:
TÍNH NĂNG: Ống kính chất lượng ZEISS® được chỉnh riêng cho Xperia 1 II, Lớp tráng phủ ZEISS® T*, AF/AE tối đa 20 hình/giây, Tính toán AF/AE liên tục tối đa 60 lần/giây, AF vào đôi mắt trong thời gian thực với người và động vật, Điốt quang kép, 3D iToF, Chụp ảnh RGB-IR, OIS, Đèn flash chụp ảnh, Đèn trợ sáng, Zoom quang học 3x (tương đương ống kính 70 mm), Zoom kỹ thuật số 3x (ống kính 16, 24 và 70 mm), chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao)
ĐỊNH DẠNG CHỤP ẢNH: JPEG, RAW
_Quay Video:
TÍNH NĂNG: Cinematography Pro "được CineAlta hỗ trợ", Quay phim HDR 4K 24, 25, 30 và 60 hình/giây, chống rung video OIS và EIS, Chống rung quang học SteadyShot™ (chống rung video kết hợp OIS/EIS) và SteadyShot™ với Chế độ chuyển động thông minh (ổn định hình ảnh 5 trục), Bộ lọc gió thông minh, Chuyển động chậm (120 hình/giây).
ĐỊNH DẠNG QUAY VIDEO: mp4 (AVC264, HEVC265)
_Camera Trước (1)
ĐỘ PHÂN GIẢI: 8 MP
KÍCH THƯỚC: 1/4 inch
KHẨU ĐỘ: F2.0
TRƯỜNG NGẮM: 84°
TÍNH NĂNG: Chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao), SteadyShot™ với Chế độ chuyển động thông minh (ổn định hình ảnh 5 trục), Ảnh chân dung tự chụp, Đèn flash màn hình, Chụp khi phát hiện bàn tay và Nhận diện nụ cười
_Âm Thanh
HI-RES: Âm thanh độ phân giải cao, Âm thanh độ phân giải cao không dây, LDAC
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC: Giắc âm thanh 3,5mm, 360 Reality Audio, Giải mã phần cứng 360 Reality Audio, Loa âm thanh nổi chân thực ở mặt trước, Dolby Atmos®, DSEE Ultimate, Ghi âm thanh nổi, Âm thanh HD Qualcomm® aptX™
ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI: AAC-LC, AAC+, eAAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM, Opus, ALAC, DSD, Định dạng nhạc 360 Reality Audio
ĐỊNH DẠNG QUAY: AAC-LC, AAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB
_Bộ Nhớ & Lưu Trữ
RAM: 8GB
BỘ NHỚ TRONG: UFS 256 GB
BỘ NHỚ NGOÀI: Hỗ trợ microSDXC (lên đến 1 TB)
_Khả Năng Sử Dụng SIM
SỐ LƯỢNG SIM: Hai SIM kết hợp
LOẠI SIM: Nano SIM
_Hệ Điều Hành: Android™ 10
_Mạng
2G: GSM GPRS/EDGE (Băng tần 850, 900, 1800, 1900)
3G: UMTS HSPA+ (Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19)
4G: LTE Cat19/Cat13 (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66) / LTE 6CA/2CA
_Bộ Xử Lý: Nền tảng Qualcomm® Snapdragon™ 865 5G cho di động
_Pin:
DUNG LƯỢNG: 4000 mAh
KIỂU SẠC: Sạc nhanh USB Power Delivery (USB PD), Sạc không dây Qi
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC: Sạc thích ứng trên Xperia, Chăm sóc pin, Chế độ STAMINA
_Khả Năng Kết Nối
_WIFI: IEEE 802.11a/b/g/n (2,4 GHz)/n (5 GHz)/ac/ax / Wi-Fi MIMO 2x2
_VỊ TRÍ: A-GNSS (GPS + GLONASS)
_BLUETOOTH: Công nghệ không dây Bluetooth® 5.1
_LOẠI USB: Type-C™
_PHIÊN BẢN USB: Phiên bản 3.1
_CÁC TÍNH NĂNG KHÁC: Khả năng kết nối thông minh, Google Cast, NFC, Xuất video/hình ảnh qua cáp Type-C hỗ trợ Display Port hoặc cáp chuyển đổi USB-C sang HDMI (Display Port 4K 60 hình/giây)
_Cảm Biến: Cảm biến vân tay
_Giải Trí: Tính năng Chơi từ xa PS4, Tương thích với bộ điều khiển DUALSHOCK®4, Game Enhancer, Dynamic Vibration System
_Trợ Năng: Tương thích với thiết bị trợ thính (HAC), Tính năng điện báo đánh chữ (TTY), Dùng phím âm lượng làm phím tắt/Trình đọc màn hình: Chọn để nói, TalkBack, Chuyển văn bản sang giọng nói/Màn hình: Cỡ chữ, Kích thước hiển thị, Độ phóng đại, Chỉnh màu, Màu âm bản, Trỏ chuột lớn, Bỏ hiệu ứng động/Điều khiển tương tác: Menu trợ năng, Truy cập bằng công tắc, Nhấp sau khi trỏ chuột ngừng di chuyển, Dùng nút nguồn để kết thúc cuộc gọi, Tự động xoay màn hình, Thời gian chờ chạm và giữ, Độ rung/Âm thanh & văn bản trên màn hình: Âm thanh đơn kênh, Chú thích/Thực nghiệm: Văn bản độ tương phản c