ĐIỆN THOẠI MOTOROLA SPICE XT300 NĂP TRƯỢT
₫ 3.995.000
Sản phẩm ĐIỆN THOẠI MOTOROLA SPICE XT300 NĂP TRƯỢT đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MẠNG
2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G HSDPA 850 / 1900
HSDPA 850 / 2100
Tốc độ HSDPA 3.6 Mbps
GPRS Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps
EDGE Class 12
RA MẮT
Ra mắt Tháng 12 năm 2010
THÂN MÁY
Kích thước 97 x 61 x 16.8 mm, 87.5 cc
Trọng lượng 145 g
MÀN HÌNH
Loại Màn hình cảm ứng TFT
Kích thước 240 x 320 pixels, 3.0 inches
Cảm ứng đa điểm Không
- Bàn phím QWERTY
- Phím điều khiển cảm ứng
- Bàn điều khiển BACKTRACK cảm ứng
- MOTOBLUR UI với Live Widgets
- Cảm ứng đa điểm
- Cảm biến gia tốc tự xoay màn hình
turn-off
NỀN TẢNG
Hệ điều hành Android
Bộ xử lý (CPU) Qualcomm MSM7225 528 MHz
BỘ NHỚ
Bộ nhớ trong 100 MB, 256 MB RAM, 512 MB ROM
Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB
MÁY ẢNH
Camera chính 3.15 MP, 2048x1536 pixels
Đặc điểm Geo-tagging
Quay phim Có, VGA@25fps
Camera phụ Không
NGHE NHÌN
Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Jack audio 3.5mm Có
- 3.5 mm audio jack
CỔNG GIAO TIẾP
WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth Có, v2.1 với A2DP
Định vị toàn cầu (GPS) Có, hỗ trợ A-GPS
NFC Không
Hồng ngoại Không
Radio FM radio
USB Có, microUSB v2.0
ĐẶC ĐIỂM
Tin nhắn SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt HTML
Java Via third party application
- La bàn số
- Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/AAC+
- Xem video MP4/WMV/H.263/H.264
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Ứng dụng Facebook, Twitter, MySpace
- Xem văn bản
- Xem/Chỉnh sửa hình ảnh
- Lịch tổ chức
- Adobe Flash Lite
- Ghi âm/Quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
PIN
Pin chuẩn Li-Ion 1170 mAh
Chờ Lên đến 230 giờ
Đàm thoại Lên đến 7 giờ
THÔNG SỐ KHÁC
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Màu sắ
MẠNG
2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G HSDPA 850 / 1900
HSDPA 850 / 2100
Tốc độ HSDPA 3.6 Mbps
GPRS Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps
EDGE Class 12
RA MẮT
Ra mắt Tháng 12 năm 2010
THÂN MÁY
Kích thước 97 x 61 x 16.8 mm, 87.5 cc
Trọng lượng 145 g
MÀN HÌNH
Loại Màn hình cảm ứng TFT
Kích thước 240 x 320 pixels, 3.0 inches
Cảm ứng đa điểm Không
- Bàn phím QWERTY
- Phím điều khiển cảm ứng
- Bàn điều khiển BACKTRACK cảm ứng
- MOTOBLUR UI với Live Widgets
- Cảm ứng đa điểm
- Cảm biến gia tốc tự xoay màn hình
turn-off
NỀN TẢNG
Hệ điều hành Android
Bộ xử lý (CPU) Qualcomm MSM7225 528 MHz
BỘ NHỚ
Bộ nhớ trong 100 MB, 256 MB RAM, 512 MB ROM
Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB
MÁY ẢNH
Camera chính 3.15 MP, 2048x1536 pixels
Đặc điểm Geo-tagging
Quay phim Có, VGA@25fps
Camera phụ Không
NGHE NHÌN
Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Jack audio 3.5mm Có
- 3.5 mm audio jack
CỔNG GIAO TIẾP
WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth Có, v2.1 với A2DP
Định vị toàn cầu (GPS) Có, hỗ trợ A-GPS
NFC Không
Hồng ngoại Không
Radio FM radio
USB Có, microUSB v2.0
ĐẶC ĐIỂM
Tin nhắn SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt HTML
Java Via third party application
- La bàn số
- Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/AAC+
- Xem video MP4/WMV/H.263/H.264
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Ứng dụng Facebook, Twitter, MySpace
- Xem văn bản
- Xem/Chỉnh sửa hình ảnh
- Lịch tổ chức
- Adobe Flash Lite
- Ghi âm/Quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
PIN
Pin chuẩn Li-Ion 1170 mAh
Chờ Lên đến 230 giờ
Đàm thoại Lên đến 7 giờ
THÔNG SỐ KHÁC
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Màu sắ