CPU Intel i3 9100f 3.6 up to 4.20 GHz Socket 1151v2, i3-9100f qua sử dụng


₫ 2.459.000

Sản phẩm CPU Intel i3 9100f 3.6 up to 4.20 GHz Socket 1151v2, i3-9100f qua sử dụng đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,1 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam

CPU Intel i3 9100f 3.6 up to 4.20 GHz Socket 1151v2 qua sử dụng, shop bảo hành 12 tháng.
i3-9100f 4 nhân 4 luồng xử lý, cần vga rời để xuất hình nhé các bạn.
main hỗ trợ socket 1151v2: h310, h370, b360, z390, H370, B350, z370...
Chi tiết về sản phẩm : CPU Intel Core i3 9100f 3.6 GHz /4 Cores 4 Threads/ 6MB/Socket 1151 / Coffee lake
Bộ sưu tập sản phẩm 9th Generation Intel® Core™ i3 Processors
Số hiệu Bộ xử lý i3-9100F.
Tình trạng Launched.
Ngày phát hành Q2’19.

CPU Intel i3 9100f 3.6 up to 4.20 GHz Socket 1151v2 qua sử dụng.
Số lõi 4.
số luồng 4.
Tần số cơ sở của bộ xử lý 3,60 GHz.
Tần số Turbo tối đa 4,20 GHz.
Bộ nhớ cache 6 MB.
Tốc độ xe buýt 8 GT / s DMI3.
Tdp 65 W.

CPU Intel Core i3 9100F 4 Cores 4 Threads 3.6 - 4.2GHz No GPU, đã qua sử dụng.
Tên sản phẩm: Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3-9100F (6M Cache, up to 4.20GHz).
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9.
- Tốc độ xử lý: 3.60 GHz - 4.20 GHz ( 4 nhân, 4 luồng).

CPU Intel Core i3-9100F (3.6Ghz, 4 nhân 4 luồng, 6MB Cache, 65W.
Core i3 9100F: sự thay thế xứng đáng cho i3 8100?
i3-9100F có phải là sự thay thế hoàn hảo cho i3-8100.
So sánh Core I3 9100F và 8100.
Công nghệ Turbo Boost được INTEL ưu ái áp dụng vào Core i3 9100F đã cho thấy hiệu quả tuyệt vời trong cả trải nghiệm chơi game.

Intel Core i3-9100F Desktop Processor 4 Core Up to 4.2 GHz Without Processor Graphics.
CPU: Core i3-9100F
Socket: LGA 1151-v2
Kiến trúc: Coffee Lake (14 nm)
Code name: Coffee Lake
Thế hệ: Intel Core thế hệ thứ 9
Dòng: Core i3
Tốc độ xử lý: 3.60 GHz - 4.20 GHz
Số nhân xử lý: 4

Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 64 GB
Các loại bộ nhớ: DDR4-2400
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
Băng thông bộ nhớ tối đa: 37.5 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡: Có
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng:1S Only
Phiên bản PCI Express: 3.0
Cấu hình PCI Express ‡: Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa: 16
Thông số gói
Hỗ trợ socket: FCLGA1151
Cấu hình CPU tối đa: 1
Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2015C (65W)
Kích thước gói: 37.5mm x 37.5mm
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡: Có
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡: 2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡: Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡: Không
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡: Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡: Có
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡; Có
Intel® TSX-NI: Không
Intel® 64 ‡: Có
Bộ hướng dẫn: 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không: Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có
Công nghệ theo dõi nhiệt: Có
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡: Có
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP): Không
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions: Có
Khóa bảo mật: Có
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX): Yes with Intel® ME
Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX): Có
Intel® OS Guard: Có
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡: Không
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡: Có
Intel® Boot Guard