Camera Dahua DH-IPC HDBW1320EP-W
₫ 1.510.000
Sản phẩm Camera Dahua DH-IPC HDBW1320EP-W đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
Camera IP Dome không dây hồng ngoại 3.0 Megapixel DAHUA IPC-HDBW1320EP-W
-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
-Độ phân giải: 3.0 Megapixel.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD lên đến 128 GB.
-Ống kính cố định: 3.6mm (tùy chọn).
-Số đèn LED hồng ngoại: 24 đèn LED hồng ngoại.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
-Tích hợp Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50 mét.
-Chức năng camera quan sát ngày và đêm (ICR).
-Chức năng chống ngược sáng DWDR.
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
-Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
-Tiêu chuẩn tương thích ONVIF, CGI.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
-Nguồn điện: 12VDC.
-Công suất tiêu thụ: 5.5W.
-Chất liệu vỏ kim loại.
-Nhiệt độ hoạt động: -30°C~+60°C.
-Kích thước: Φ109.9 x 81mm.
-Trọng lượng: 0.34kg.
Đặc tính kỹ thuật
CameraImage Sensor1/3 inch 3.0 Megapixel progresive CMOSEffective Pixels2304(H) x 1536(V)RAM/ROM256MB/ 16MBScanning SystemProgressiveMinimum Illumination0.1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on)S/N RatioMore than 50dBIR DistanceDistance up to 30m(98ft)IR On/Off ControlAuto/ ManualIR LEDs24LensLens TypeFixedMount TypeBoard-inFocal Length2.8 mm (3.6 mm optional)Max. ApertureF2.0/F2.0Angle of ViewH:100°/77°, V:55°/42°Focus ControlFixedPTZPan/Tilt RangePan: 0° ~355°; Tilt: 0° ~55°; Rotation: 0° ~355°VideoCompressionH.264/H.264B/H.264H/MJPEGStreaming Capability2 StreamsResolution3M (2304 x 1296)/ 1080P (1920 x 1080)/ 1.3M (1280 x 960)/ 720P (1280 x 720)/ 720P (1280 x 720)/ VGA (640 x 480)/ QVGA (320 x 240)Frame Rate3M (1 ~ 20fps)/ 2M (1 ~ 25/30fps)VGA (1 ~ 25/ 30fps)Bit Rate ControlCBR/VBRBit RateH.264: 32K ~ 10MbpsDay/NightAuto(ICR) / Color / B/WBLC ModeBLC / HLC / DWDRWhite BalanceAuto/Natural/Street Lamp/Outdoor/ManualGain ControlAuto/ManualNoise Reduction3D DNRMotion DetetionOff / On (4 Zone, Rectangle)Region of InterestOff / On (4 Zone)Electronic ImageSupportSmart IRSupportDigital Zoom16xFlip0°/90°/180°/270°MirrorOff / OnPrivacy MaskingOff / On (4 Area, Rectangle)NetworkEthernetRJ-45 (10/100Base-T)Wi-FiWi-Fi (IEEE802.11b/g/n), 50m (open field)ProtocolHTTP, HTTPs, TCP, ARP, RTSP, RTP, UDP, SMTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, PPPOE, IPv4/v6, QoS, UPnP, NTP, Bonjour, 802.1x, Multicast, ICMP, IGMPInteroperabilityONVIF, PSIA, CGIStreaming MethodUnicast / MulticastMax. User Access10 Users/ 20 UsersEdge StorageNAS (Network Attached Storage)Local PC for instant recording,Micro SD Card 128GBWeb ViewerIE.
Nặng 0 4
-Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch progressive scan CMOS.
-Độ phân giải: 3.0 Megapixel.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD lên đến 128 GB.
-Ống kính cố định: 3.6mm (tùy chọn).
-Số đèn LED hồng ngoại: 24 đèn LED hồng ngoại.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
-Tích hợp Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50 mét.
-Chức năng camera quan sát ngày và đêm (ICR).
-Chức năng chống ngược sáng DWDR.
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
-Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
-Tiêu chuẩn tương thích ONVIF, CGI.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
-Nguồn điện: 12VDC.
-Công suất tiêu thụ: 5.5W.
-Chất liệu vỏ kim loại.
-Nhiệt độ hoạt động: -30°C~+60°C.
-Kích thước: Φ109.9 x 81mm.
-Trọng lượng: 0.34kg.
Đặc tính kỹ thuật
CameraImage Sensor1/3 inch 3.0 Megapixel progresive CMOSEffective Pixels2304(H) x 1536(V)RAM/ROM256MB/ 16MBScanning SystemProgressiveMinimum Illumination0.1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on)S/N RatioMore than 50dBIR DistanceDistance up to 30m(98ft)IR On/Off ControlAuto/ ManualIR LEDs24LensLens TypeFixedMount TypeBoard-inFocal Length2.8 mm (3.6 mm optional)Max. ApertureF2.0/F2.0Angle of ViewH:100°/77°, V:55°/42°Focus ControlFixedPTZPan/Tilt RangePan: 0° ~355°; Tilt: 0° ~55°; Rotation: 0° ~355°VideoCompressionH.264/H.264B/H.264H/MJPEGStreaming Capability2 StreamsResolution3M (2304 x 1296)/ 1080P (1920 x 1080)/ 1.3M (1280 x 960)/ 720P (1280 x 720)/ 720P (1280 x 720)/ VGA (640 x 480)/ QVGA (320 x 240)Frame Rate3M (1 ~ 20fps)/ 2M (1 ~ 25/30fps)VGA (1 ~ 25/ 30fps)Bit Rate ControlCBR/VBRBit RateH.264: 32K ~ 10MbpsDay/NightAuto(ICR) / Color / B/WBLC ModeBLC / HLC / DWDRWhite BalanceAuto/Natural/Street Lamp/Outdoor/ManualGain ControlAuto/ManualNoise Reduction3D DNRMotion DetetionOff / On (4 Zone, Rectangle)Region of InterestOff / On (4 Zone)Electronic ImageSupportSmart IRSupportDigital Zoom16xFlip0°/90°/180°/270°MirrorOff / OnPrivacy MaskingOff / On (4 Area, Rectangle)NetworkEthernetRJ-45 (10/100Base-T)Wi-FiWi-Fi (IEEE802.11b/g/n), 50m (open field)ProtocolHTTP, HTTPs, TCP, ARP, RTSP, RTP, UDP, SMTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, PPPOE, IPv4/v6, QoS, UPnP, NTP, Bonjour, 802.1x, Multicast, ICMP, IGMPInteroperabilityONVIF, PSIA, CGIStreaming MethodUnicast / MulticastMax. User Access10 Users/ 20 UsersEdge StorageNAS (Network Attached Storage)Local PC for instant recording,Micro SD Card 128GBWeb ViewerIE.
Nặng 0 4