Ampe kìm Kyoritsu 2200R - Chính hãng - Bảo hành 12 tháng
₫ 1.745.000
Sản phẩm Ampe kìm Kyoritsu 2200R - Chính hãng - Bảo hành 12 tháng đang được mở bán với mức giá siêu tốt khi mua online, giao hàng online trên toàn quốc với chi phí tiết kiệm nhất,0 đã được bán ra kể từ lúc chào bán lần cuối cùng.Trên đây là số liệu về sản phẩm chúng tôi thống kê và gửi đến bạn, hi vọng với những gợi ý ở trên giúp bạn mua sắm tốt hơn tại Pricespy Việt Nam
"Luôn mang mới sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất tới tay khách hàng"
SĐT/ Zalo: 0396828892
🔰 Hỗ trợ tư vấn, tìm trang thiết bị theo yêu cầu/toa hàng cho công trình, doanh nghiệp
Thông số kỹ thuật:
AC A 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
±1.5%rdg±5dgt (45 - 65Hz)
±2.0%rdg±5dgt (40 - 1kHz)
AC V 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
±1.8%rdg±7dgt (45 - 65Hz)
±2.3%rdg±8dgt (65 - 500Hz)
DC V 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
±1.0%rdg±3dgt (400mV range is excluded.)
Ω 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
±2.0%rdg±4dgt (0 - 400kΩ)
±4.0%rdg±4dgt (4MΩ)
±8.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Continuity buzzer buzzer sounds below 50±30Ω
Conductor size Ø33mm max.
Applicable standards IEC 61010-1
CAT IV 300V / CAT III 600V Pollution degree 2 (AC A),
CAT III 300V / CAT II 600V Pollution degree 2 (AC/DC V)
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326 (EMC),
EN 50581 (RoHS)
Power source R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
*continuous measuring time:
approx. 120 hours (Auto power off: approx. 10 minutes)
Dimensions 190(L) × 68(W) × 20(D)mm
Weight Approx. 120g (including batteries)
Included Accessories 7107A (Test leads), 9160 (Carrying case), R03 (AAA) × 2,
HDSD: 1
SĐT/ Zalo: 0396828892
🔰 Hỗ trợ tư vấn, tìm trang thiết bị theo yêu cầu/toa hàng cho công trình, doanh nghiệp
Thông số kỹ thuật:
AC A 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
±1.5%rdg±5dgt (45 - 65Hz)
±2.0%rdg±5dgt (40 - 1kHz)
AC V 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
±1.8%rdg±7dgt (45 - 65Hz)
±2.3%rdg±8dgt (65 - 500Hz)
DC V 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
±1.0%rdg±3dgt (400mV range is excluded.)
Ω 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
±2.0%rdg±4dgt (0 - 400kΩ)
±4.0%rdg±4dgt (4MΩ)
±8.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Continuity buzzer buzzer sounds below 50±30Ω
Conductor size Ø33mm max.
Applicable standards IEC 61010-1
CAT IV 300V / CAT III 600V Pollution degree 2 (AC A),
CAT III 300V / CAT II 600V Pollution degree 2 (AC/DC V)
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326 (EMC),
EN 50581 (RoHS)
Power source R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
*continuous measuring time:
approx. 120 hours (Auto power off: approx. 10 minutes)
Dimensions 190(L) × 68(W) × 20(D)mm
Weight Approx. 120g (including batteries)
Included Accessories 7107A (Test leads), 9160 (Carrying case), R03 (AAA) × 2,
HDSD: 1